GIỚI TỪ ĐI KÈM V, Adj, CỤM V

Photo of author

By admin

COLLOCATIONS HAY XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI

Mục Lục Ẩn

💥MAKE:
make a decision: quyết định
make a call: gọi điện thoại
make a noise: làm ồn
make a promise: hứa
make a complaint: phàn nàn
make an effort: nỗ lực
make a suggestion: đề nghị
make a connection: tạo một kết nối
💥 DO
do damage: làm thiệt hại
do research: nghiên cứu
do business: kinh doanh
do someone a favor: giúp ai đó
do the housework: làm việc nhà
do your best: Làm hết sức mình
💥 HAVE
have an operation: phẫu thuật
have breakfast: ăn sáng
have a break: nghỉ ngơi
have a problem: gặp rắc rối
have a headache: đau đầu
💥 TAKE
take a look: xem xét
take a seat: ngồi
take an exam: làm bài kiểm tra
take notes: ghi chú
💥 GET
get angry: nổi giận
get married: kết hôn
get divorced: ly dị
get home: trở về nhà
get pregnant: mang thai
get ready: sẵn sàng
get upset: buồn phiền
💥 CATCH
catch a cold: cảm lạnh
catch a train: bắt một chuyến tàu
catch a bus: bắt một chuyến xe buýt
catch fire: bắt lửa
catch the flu: bị cúm
💥 COME
come close: đến gần
come early: đến sớm
come last: đến sau cùng
come on time: đến đúng giờ
come to a decision: đi đến quyết định
come to an agreement: đi đến thỏa thuận
💥 GO
go abroad: ra nước ngoài
go bankrupt: phá sản
go crazy: phát điên
go fishing: đi câu cá
go out of business: làm ăn thua lỗ
💥 KEEP
keep a secret: giữ một bí mật
keep calm: giữ bình tĩnh
keep quiet: giữ yên lặng
keep in touch: giữ liên lạc
keep control: giữ kiểm soát

GIỚI TỪ ĐI KÈM VỚI TALK

  1. Talk about sth = discuss sth = nhắc đến
    I don’t want to talk about this matter anymore. It’s giving me a headache!
  2. Talk to sb = Have a talk with sb = nói chuyện/ trò chuyện với ai đó.
    I talked to her last week about our new contract/ I had a talk with my director last week about our new contract
  3. Talk back = cãi lại
    Children are not allowed to talk back to their parents!
  4. Talk sb into doing sth = convince sb to do sth = thuyết phục ai đó làm gì
    He talked me into joining summer camp this year.
  5. Talk sth over = discuss sth = thảo luận, bàn về việc gì
    We talked over the plans for nearly an hour. (Chúng tôi đã bàn về bản kế hoạch trong gần một giờ đồng hồ)
  6. Talk sth out = nói chuyện để giải quyết vấn đề gì
    Let’s not get mad. Let’s talk out this matter calmly. (Đừng nổi nóng, hãy cùng nói chuyện bình tĩnh để giải quyết vấn đề này)
  7. Talk on = continue to
    The lecturer talked on for hours. I wonder if he is going to stop soon!

GIỚI TỪ ĐI VỚI TAKE

1. Take back: nhận lỗi, rút lại lời nói

Ví dụ: OK, I take it all back! (Vâng, tôi xin rút lại lời đã nói!)

2. Take up: Bắt đầu một công việc, một sở thích

Ví dụ: He takes up his duties next week. (Anh ta bắt đầu công việc từ tuần trước.)

3. Take off: cất cánh

Ví dụ: The plane took off an hour late. (Máy bay cất cánh một giờ đồng hồ sau đó.)

4. Take away: mang cái gì đó, cảm giác nào đó đi xa

Ví dụ: I was given some pills to take away the pain. (Tôi được cho vài viên huốc để khiến cơn đau qua nhanh.)

5. Take over:

Khiến điều gì được ưu tiên hơn.

Ví dụ: Try not to let negative thoughts take over. (Đừng để những suy nghĩ tiêu cực lấn áp.)

Đảm nhận, tiếp quản

It has been suggested that mammals took over from dinosaurs 65 million years ago. (Giả thiết cho rằng, loài động vật có vú tiến hóa từ khủng long khoảng 65 triệu năm trước.)

6. Take out:

Tách cái gì đó ra

Ví dụ: How many teeth did the dentist take out? (Bạn bị nhổ bao nhiêu cái răng?)

Giết ai hoặc phá hủy điều gì

Ví dụ: They took out two enemy bombers. (Họ đã giết 2 kẻ thù đánh bom.)

7. Take down: Phá hủy

Ví dụ: Workers arrived to take down the building. (Công nhân tới để phá hủy tòa nhà.)

8. Take in:

Mời ai đó vào nhà

Ví dụ: He was homeless, so we took him in. ( Anh ta là người vô gia cư, vậy nên chúng tôi mời anh ấy vào nhà.)

Hấp thụ

Ví dụ: Fish take in oxygen through their gills. (Cá hấp thu khí oxy qua mang.)

Nới lỏng hoặc khâu lại (quần áo)

Ví dụ: This dress needs to be taken in at the waist. (Cái váy này cần được khâu lại chỗ thắt lưng.)

Bao gồm, nằm trong

Ví dụ: The tour takes in six European capitals. (Tour du lịch bao gồm thăm quan thủ đô của 6 nước châu Âu.)

9. Take apart:

Đánh bại ai đó

Ví dụ: We were simply taken apart by the other team. (chúng tôi bị đánh bại bởi một đội khác.)

Chỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc

Ví dụ: In his speech he took the opposition apart. (Trong bài phát biểu của mình, anh ta chỉ trích đối phương một cách nghiêm khắc.)

CỤM ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG

  • Account for /əˈkaʊnt/Giải thích về một lí do hoặc một nguyên nhân cho sự tồn tại của một vật nào đó, hoặc cho điều gì đó vừa xảy ra.
  • Break down /breɪkdaʊn/(Máy móc,…) bị hỏng, (đường xá,…) phá vỡ
  • Break in/into /breɪk ˈɪn.tuː/: Đột nhập vào, xong vào một cách không được phép
  • Break up /breɪk ʌp/: Chia tay, kết thúc (khóa học, năm học, cuộc họp, bữa tiệc,…)
  • Bring sth up /brɪŋ ʌp/: Đề cập chuyện gì đó
  • Bring sb up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng (con cái)
  • Call for /kɔːl fɔːr/Ghé qua (để đón ai đó hoặc lấy vật gì đó)
  • Carry out /ˈkær.i aʊt/: Tiến hành, thực hiện (kế hoạch)
  • Catch up/ Catch up with sb / /kætʃ ʌp/ Theo kịp hoặc bắt kịp ai đó
  • Clean sth up /kliːn ʌp/ : Lau chùi, dọn dẹp, (thời tiết) sáng sủa hơn
  • Come across /kʌm əˈkrɒs/Tình cờ gặp (người nào đó), tình cờ thấy (vật gì đó)
  • Come off /kʌm ɒf/: Thành công 
  • Come up against s.th /kʌm ʌp əˈɡenst/: Đối mặt, đương đầu với cái gì đó
  • Count on/ upon sb /kaʊnt ɒn/əˈpɒn/ : Tin cậy hoặc dựa dẫm vào người nào đó
  • Cut down/ back (on) sth /kʌt daʊn/bæk/: Cắt giảm cái gì đó
  • Cut off /kʌt ɒf/Ngừng cung cấp (điện, nước, chất đốt,…); cắt đứt (mối quan hệ nào đó)
  • Do away with sth /duː əˈweɪ wɪð/: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
  • Do without sth /duː wɪˈðaʊt/ : chấp nhận không có cái gì đó
  • Dress up /dres ʌp/: ăn mặc đẹp
  • Drop by /drɒp baɪ/: ghé qua
  • Drop sb off /drɒp ɒf/: thả ai xuống xe
  • Fill in /fɪl ɪn/: điền thông tin vào
  • Fix up /fɪks ʌp/: Sắp xếp, thu xếp
  • Get by /ɡet baɪ/: xoay xở, đối phó
  • Get down /ɡet daʊn/: làm cho thất vọng, chán nản
  • Get on /ɡet ɒn/: Lên (xe buýt, máy bay,…)
  • Get up /ɡet ʌp/: thức dậy
  • Give up /ɡɪv ʌp/: từ bỏ
  • Go away /ɡəʊ əˈweɪ/: biến mất, tan đi
  • Go off /ɡəʊ ɒf/: (chuông) reo, (súng) nổ, (thức ăn) ươn/thối
  • Go on /ɡəʊ ɒn/: tiếp tục
  • Go out /ɡəʊ aʊt/: (ánh sáng, lửa, đèn) tắt
  • Go over /ɡəʊ ˈəʊ.vər/: xem xét, kiểm tra
  • Grow up /ɡrəʊ ʌp/: trưởng thành, lớn lên
  • Hold on /həʊld ɒn/: chờ, đợi
  • Keep on /kiːp ɒn/: tiếp tục
  • Keep up (with) /kiːp ʌp wɪð/: bắt kịp, theo kịp
  • Leave out /liːv aʊt/: bỏ qua, bỏ quên, bỏ sót
  • Look after /lʊk ˈɑːf.tər/: chăm sóc, trông nom
  • Look down on /lʊk  daʊn ɒn/: coi thường
  • Look for /lʊk fɔːr/: tìm kiếm
  • Look forward to /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/:  mong đợi
  • Look into /lʊk ˈɪn.tuː/: điều tra
  • Look out /lʊk aʊt/: coi chừng
  • Look up /lʊk ʌp/: tìm, tra cứu
  • Look up to /lʊk ʌp tuː/: coi trọng, kính trọng, ngưỡng mộ
  • Make up /meɪk ʌp/: bịa đặt, sáng tác (một câu chuyện, bài thơ,…); trang điểm, hóa trang.
  • Pick up /pɪk ʌp/: cho đi nhờ xe, đón ai bằng xe
  • Put on /pʊt ɒn/: mặc (quần áo), mang (giày), đội (mũ), tăng (cân).
  • Run out /rʌn aʊt/: hết, cạn kiệt
  • Sell off /sel ɒf/: bán giảm giá
  • Shut up /ʃʌt ʌp/: ngừng nói, làm cho ngừng nói, im miệng
  • Set up /set ʌp/: thành lập
  • Send out /send aʊt/: gửi đi, phân phát
  • Set off/out /set ɒf/aʊt/: khởi hành
  • Stand out /stænd aʊt/: nổi bật
  • Take after /teɪk ɑːf.tər/: giống
  • Take off /teɪk ɒf/: cỏi (quần áo); (máy bay) cất cánh
  • Take on /teɪk ɒn/: đảm nhận (công việc)
  • Talk over /tɔːk əʊ.vər/: thảo luận, bàn luận
  • Think over /θɪŋk əʊ.vər/: suy nghĩ lại, cân nhắc
  • Try on /traɪ ɒn/: mặc thử (quần áo)
  • Turn on /tɜːn ɒn/: mở, bật (đèn, máy móc, động cơ, bếp,…)
  • Turn off /tɜːn ɒf/: tắt, khóa (đèn, máy móc, động cơ, bếp,…)
  • Wash up /wɒʃ ʌp/: rửa bát
  • Work out /wɜːk aʊt/: tính toán

A

  • account for: Chiếm, giải thích

All people who were working in the building have now been accounted for. (Tất cả những người đang làm việc ở tòa nhà đó hiện giờ đã được tìm thấy.)

  • allow for: Tính đến, xem xét đến, chấp nhận

She allows for me to follow her. (Cô ấy chấp nhận cho phép tôi theo đuổi cô ấy).

  • ask after: Hỏi thăm sức khỏe

If you want to know how he is now, you should ask after him. (Nếu bạn muốn biết bây giờ anh ấy như thế nào, bạn nên hỏi thăm anh ấy.)

  • ask for: Hỏi xin ai cái gì

I was driving, a man asking me for a lift. (Tôi đang lái xe, có một người đàn ông xin đi nhờ.)

  • advance on: Trình bày, tấn công

Mouse-spotting season tends to be between the fall and early winter, as they advance on human habitations seeking warmer shelter. (Mùa xuất hiện của chuột có xu hướng vào cuối mùa thu và đầu mùa đông, khi chúng tấn công nơi cư trú của con người để tìm kiếm nơi trú ẩn ấm áp hơn.)

  • agree on something: Đồng ý với điều gì

They agreed to meet on Sunday. (Họ đồng ý gặp nhau vào Chủ nhật.)

  • agree with: Đồng ý với ai, hợp với, tốt cho

I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)

  • answer for: Chịu trách nhiệm về

You have to answer for your trouble at the meeting tomorrow. (Cậu phải nhận trách nhiệm cho rắc rối của cậu trong buổi họp ngày mai.)

  • attend on (upon): Hầu hạ, chăm sóc

Doctors tried to attend to the worst injured soldiers first. (Các bác sĩ đã cố gắng chăm sóc những binh sĩ bị thương nặng nhất trước.)

  • attend to: Chú ý

A nurse attended to his needs constantly. (Một y tá liên tục theo dõi trình trạng của anh ta.)

B

  •  bring in something: mang về

She brings in about $600 a week. (Cô ấy mang về khoảng 600 đô la một tuần)

  • bring up someone: nuôi dưỡng ai đó

An aunt brought him up. (Một người cô đã nuôi anh ấy)

  • back up: lưu trữ, dự bị, dự phòng

The traffic is starting to back up on the M25. (Lưu lượng truy cập đang bắt đầu sao lưu trên M25)

  • belong to someone: thuộc về ai đó

Does this book belong to you or to Sarah? (Cuốn sách đó là của bạn hay của Sarah?)

  • break in: làm gián đoạn

As she was talking, he suddenly broke in, saying, “That’s a lie.” (Khi cô đang nói chuyện, anh đột nhiên làm gián đoạn cuộc hội thoại và nói, “Đó là một lời nói dối.”)

  • break away: bỏ đi

He grabbed her, but she managed to break away. (Anh tóm lấy cô, nhưng cô cố gắng bỏ đi.)

  • break down: hỏng

Oh no – has your washing machine broken down again? (Ồ không – máy giặt của bạn bị hư nữa à?)

  • break up: Chia tay, giải tán

He moved away after the break-up of his marriage. (Anh ta chuyển đi nơi khác sự cuộc đổ vỡ trong hôn nhân của anh ấy).

  • break off: Tan võ một mối quan hệ, bẻ gãy, đập vỡ

The narrator broke off in the middle of the story. (Người kể chuyện dừng lại ở giữa câu chuyện.)

  • bring down = to land: Hạ xuống

The old building finally was brought down. (Cuối cùng tòa nhà cũ kĩ cũng được dở xuống.)

  • bring out: Xuất bản

The artists’ greatest wish was to bring out the best in their admirers. (Mong muốn lớn nhất của các nghệ sĩ là họ có thể mang đến những điều tốt đẹp nhất cho người hâm mộ của họ.)

  • bring off: Thành công, ẵm giải

England was close to victory, but they couldn’t quite bring it off and accepted losing this game. (Đội tuyển Anh đã đến rất gần với chiến thắng, nhưng họ đã thất bại và phải chấp nhận điều đó).

  • burn out: Cháy trụi

Everyone in the apartment building was scattered because an apartment burned out. (Mọi người trong chung cư chạy tán loạn vì có một căn hộ cháy.)

C

  • call off something: hủy bỏ

Union leaders called the strike off at the last minute. (Liên minh thủ lĩnh hủy bỏ cuộc đình công tại phút cuối cùng.)

  • come up with something: nẩy ra, nghĩ ra, xuất hiện

He came up with a great idea for the ad campaign. (Anh ấy nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch quảng cáo)

  • clean-up: dọn dẹp

It’s time you gave your bedroom a good clean-up. (Đã đến lúc bạn nên dọn phòng ngủ)

  • cut down: cắt giảm

She used to work 50 hours a week, but recently she’s cut down. (Cô ấy đã từng làm việc 50 giờ một tuần, nhưng hiện nay cô ấy đã giảm giờ làm xuống)

  • catch up with sb: bắt kịp với

His lies will catch up with him one day. (Một ngày nào đó lời nói dối của anh sẽ đuổi kịp anh)

  • come about: xảy ra

How did the problem come about in the first place? (Vấn đề đã xảy ra như thế nào ở nơi đầu tiên?)

  • check in: đi vào, đăng kí

Passengers are requested to check in two hours before the flight. (Hành khách được yêu cầu kiểm tra trong hai giờ trước chuyến bay.)

  • check out: đi ra

Please remember to leave your room keys at reception when you check out. (Hãy nhớ để lại chìa khóa phòng của bạn tại quầy lễ tân khi bạn trả phòng.)

  • call up: gọi cho

He used to call me up in the middle of the night . (Anh ấy thường gọi tôi dậy vào giữa đêm.)

  • carry out something : thực hiện

I was elected to carry out a program, the governor said, and I have every intention of carrying it out. (Tôi đã được bầu để thực hiện một chương trình, thống đốc nói, và tôi có mọi ý định thực hiện nó.)

  • come apart : chia ra thành những phần nhỏ

I picked up the book and it came apart in my hands. (Tôi nhặt cuốn sách lên và mở từng phần ra trong tay tôi.)

D

  • dress up: mặc

You don’t need to dress up to go to the mall – jeans and a T-shirt are fine. (Bạn không cần mặc đồ trong khu mua sắm quần jean và một cái áo thun là ổn.)

  • drop by/in ghé vào

I dropped in on George on my way home from school. (Tôi ghé vào George trên đường từ trường về nhà)

  • delight in something : thích điều gì đó

My brother always delights in telling me when I make a mistake. (Anh tôi luôn thích nói với tôi khi tôi mắc lỗi.)

  • die away/ die down: Giảm đi, dịu đi

The last notes die away and the audience burst into applause. (Những nốt nhạc cuối nhỏ dần và khán giả vỡ ào với tràng pháo tay khen ngợi.)

  • die for: Thèm gì đến chết

I‘m dying for the weekend – this week’s been so hard. (Tôi đang rất muốn đến cuối tuần – tuần này thật là quá vất vả.)

  • drop off: Buồn ngủ

I dropped off during the play and woke up when it ended. (Tôi đã thiu thiu ngủ trong suốt vở kịch và tỉnh dậy khi nó kết thúc.)

F

  • fall down: đổ xuống

Our apple tree fell down in the storm. (Cây táo của chúng tôi đổ xuống trong cơn bão.)

  • Fall back: Rút lui, rút quân

The army fall back after losing the battle. (Quân đội rút lui sau khi thua trận chiến.)

  •  Fall for: Say mê ai đó

He fall for her the moment their eyes met. (Anh say mê cô ngay từ giây phút ánh mắt họ chạm nhau)

  • find out (something): tìm ra thứ gì đó

How did you find out about the party? (Bạn đã tìm thấy bữa tiệc như thế nào?)

face-off: Đối đầu

The company face off the competition. (Công ty phải đối đầu với cuộc thi.)

  • faff about: Hành động không dứt khoát, lưỡng lự

He told her to stop faff about and make her mind up. (Anh yêu cầu cô thôi lưỡng lự và quyết định ngay lập tức.)

G

  • grow up: lớn lên, phát triển, trưởng thành

What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn làm gì khi bạn lớn lên?) 

She wants to be a doctor when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ khi cô ấy lớn lên.)

  • give in: đồng ý điều gì đó đã từ chối ở thời gian trước

He nagged me so much for a new bike that eventually I gave in. (Anh ấy cằn nhằn tôi rất nhiều vì một chiếc xe đạp mới mà cuối cùng tôi đã nhượng bộ.)

  • go over: trải qua

Do you think my speech went over? (Bạn có nghĩ rằng bài phát biểu của tôi vừa rồi?)

  • give up: từ bỏ

You’ll never guess the answer – do you give up? (Bạn sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời – bạn có bỏ cuộc không?)

  • go up: tăng

The average cost of a new house has gone up by five percent to £276,500. (Chi phí trung bình của một ngôi nhà mới đã tăng năm phần trăm đến £ 276.500.)

  • get about: Thăm quan nhiều địa điểm

I get about a lot with my job– last years I visited eleven countries. (Tôi phải đi rất nhiều nơi vì công việc, năm ngoái tôi đã đến thăm 11 đất nước.)

  • get by: Chỉ có đủ tiền để sống

They‘re finding it increasingly difficult to get by since their daughter was born. (Họ cảm thấy càng ngày càng khó khăn để trang trải cuộc sống kể từ khi con gái họ sinh ra.)

  • get up: Thức dậy

I get up at seven o‘clock on weekdays, but lie in till noon at the weekend. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng các ngày trong tuần, nhưng lại nằm tới trưa vào cuối tuần.)

H

  • hold up: giữ

I hope the repairs hold up until we can get to a garage. (Tôi hy vọng các thứ cần sửa còn nguyên đến khi tôi đến nơi để xe.)

  • hold on: đợi, chờ đợi

Are you ready?” “No, hold on.” (Bạn đã sẵn sàng chưa? Không, đợi đã)

Hold on. I’ll be ready in just a moment. (Chờ tí. tao sẽ sẵn sàng trong chốc lát thôi.)

  • hold back: giữ lại

He held back, terrified of going into the dark room. (Anh ấy kìm nén việc đi vào bóng tốt.)

  • hope for sth/sb: hy vọng cho điều gì/ ai đó

I’ve repaired it as well as I can – we’ll just have to hope for the best. (Tôi đã sửa chữa nó tốt nhất có thể – Chúng ta hãy hi vọng cho kết quả tốt nhất.)

K

  • keep up: tiếp tục

I read the papers to keep up with what’s happening in the outside world. (Tôi đọc những tờ giấy để tiếp tục biết cái gì đang xảy ra ở thế giới ngoài kia.)

  • keep around: Giữ thứ gì đó ở gần bạn

I keep a dictionary around when I‘m doing my homework. (Tôi giữ quyển từ điển ngay cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà.)

  • keep away: Không cho phép ai đó gần thứ gì

Medicines should be kept away from children. (Các loại thuốc nên được để xa tầm tay trẻ em.)

  • keep back: Giữ khoảng cách an toàn

The police told the crowd to keep back from the fire. (Cảnh sát yêu cầu đám đông giữ khoảng cách an toàn với đám cháy.)

L

  • look after sb/sth: chăm sóc, quan tâm

I need someone dependable to look after the children while I’m at work. (Tôi cần một ai đó chăm sóc bọn trẻ trong khi tôi làm việc.)

It was a bit silly of him to ask a complete stranger to look after his luggage. (Anh ấy có một chút ngớ ngẩn khi hỏi một người hoàn toàn xa lạ giữ hộ hành lý của anh ấy.)

  • look at sth: nhìn

In this exercise, a word is blanked out and you have to guess what it is by looking at the context. (Trong bài tập đó, một từ bị bỏ trống và anh phải đoán từ đó là gì bằng cách nhìn vào ngữ cảnh)

  • look up to sb: kính trọng

He’d always looked up to his uncle. (Anh ấy thường xuyên kính trọng chú của mình.)

  • leave out something/someone: bỏ qua

You left out the best parts of the story. (Tôi đã bỏ qua phần hay nhất của câu chuyện.)

M

  • move out: rời đi, di chuyển

Her landlord has given her a week to move out. (Chủ nhà của cô đã cho cô một tuần để chuyển đi.)

  • move on: di chuyển

I’ve lived in this town long enough – it’s time to move on (Tôi đã sống ở thị trấn này đủ lâu – đã đến lúc tiến lên)

  • Make after: Theo đuổi, đuổi theo

The police make after the stolen car. (Cảnh sát đuổi theo chiếc xe bị đánh cắp)

  • Make of: Hiểu hoặc có ý kiến

What do you make of: your new boss? (Bạn có ý kiến gì về ông chủ mới của bạn không?)

P

  • put forward/forth something: đưa ra

None of the ideas that I put forward have been accepted. (Không có ý tưởng nào tôi đưa ra được chấp nhận.)

  • pass away: qua đời

She’s terribly upset because her father passed away last week. (Cô ấy buồn bã khủng khiếp vì cha cô đã qua đời tuần trước.)

  • pull back: rút lại, lui lại

Both parties indicate they will not pull back from a new peace deal. (Cả hai bên cho thấy họ sẽ không rút lại từ một thỏa thuận hòa bình mới.)

R

  • run after sb/sth: đuổi theo gì đó

Why do dogs run after cats? (Tại sao con chó đuổi theo con mèo?)

  • race off: Rời khỏi nơi nào đó nhanh chóng

They race off when the police arrived. (Họ rời đi nhanh chóng khi cảnh sát tới.)

  • rain down on: Rơi xuống một lượng lớn

Bombs rain down on the city all night. (Bom số lượng lớn đã rơi xuống thành phố cả đêm.)

  • rake over: Nghĩ hoặc nói về cái gì tiêu cực trong quá khứ

They keep rake over the problems we experienced last year. Họ luôn nghĩ về những vấn đề mà họ đã trải qua năm ngoái.

S

  • speed up (something): tăng tốc

The car suddenly speed up and went through a red light. (Xe ô tô đột nhiên tăng tốc và vượt qua đèn đỏ)

  • slow down (something):chậm lại

The car slowed down, then suddenly pulled away. (Xe ô tô đi chậm lại, sau đó đột nhiên lùi ra.)

  • show up: đến, xuất hiện

How many people showed up to the meeting? (Có bao nhiêu người đã có mặt trong cuộc họp?)

He was rude and unhelpful and always showed up late to work. (Anh ấy vô lễ và không tốt bụng và thường xuyên có mặt trễ khi làm việc)

  • stand for something: viết tắt

She explained that DIN stands for “do it now.” (Cô ấy giải thích rằng DIN viết tắt của do it now)

  • stay behind: ở lại phía sau

I stayed behind after class. (Tôi ở lại sau giờ học)

  • stand out: nổi bật

The black lettering really stands out on that orange background. (Chữ màu đen thực sự nổi bật trên nền màu cam đó.)

  • show off: khoe khoang

She only bought that sports car to show off and prove she could afford one. (Cô ấy chỉ mua chiếc xe thể thao đó để khoe và chứng minh rằng cô ấy có thể mua một chiếc xe.)

  • set off: khởi hành

What time do we set off tomorrow? (Mấy giờ chúng ta lên đường vào ngày mai?)

T

  • turn off: tắt, rẽ

You need to turn off left just before you get to the village. (Bạn cần phải rẽ trái ngay trước khi bạn tới được ngôi làng.)

  • turn down: đi xuống

When the market turns down, recruitment is one of the first areas companies look at to make savings. (Khi thị trường đi xuống, tuyển dụng là một trong những lĩnh vực đầu tiên các công ty nhìn vào để tiết kiệm.)

  • talk over something: thảo luận

We should get together and talk this over. (Chúng ta nên ở lại với nhau và bàn về nó)

  • think sth over: nghĩ kĩ điều gì đó

I’ll think it over and give you an answer next week. (Tôi sẽ suy nghĩ lại và cho bạn một câu trả lời vào tuần tới.)

  • turn away: quay lại

When they show an operation on TV, I have to turn away (Khi họ chiếu một hoạt động trên TV, tôi phải quay lại)

  • tie down someone/something: buộc

Tie down anything that might blow away in the storm. (Buộc bất cứ thứ gì có thể thổi bay trong cơn bão.)

W

  • wake up : thức giấc

I go to sleep on my back but I always wake up in a different position. (Tôi nằm ngửa khi đi ngủ nhưng tôi thường xuyên thức dậy ở một tư thế khác.)

  • warm-up: khởi động

The party was only just starting to warm up as I left. (Bữa tiệc đã bắt đầu khởi động ngay khi tôi rời đi.)

  • work out: làm việc

I try to work out twice a week. (Tôi cố gắng làm việc hai tuần một lần)

  • write down something: viết cái gì xuống

If I don’t write it down, I’ll forget it. (Nếu tôi không viết nó xuống, tôi sẽ quên nó.)

CỤM TỪ ĐI VỚI DO

1) do one’s best: làm hết sức mình
2) do someone a favor: giúp đỡ ai
3) do damage (to): gây hại đến
4) do one’s hair: làm tóc
5) do an experiment: làm thí nghiệm
6) do the shopping: đi mua sắm
7) do exercises: làm bài tập, tập thể dục.
8) do the dishes: rửa bát
9) do someone a good turn/do someone a favor: làm việc tốt, làm ân huệ
10) do your taxes: nộp thuế
11) do harm: có hại, gây hại
12) do your homework: làm bài tập về nhà
13) do research: nghiên cứu.
14) do the ironing/ shopping/washing, etc: ủi đồ, đi mua sắm, giặt giũ …
15) do a/the crossword: giải ô chữ

CỤM TỪ ĐI VỚI MAKE

1) Make for (something): Di chuyển về hướng
2) Make off: vội vã đi/chạy, đặc biệt là để chạy trốn
3) Make off with: ăn trộm thứ gì đó và (nhanh chóng) mang đi
4) Make (something) of (somebody): hiểu được ý nghĩa hay bản chất của ai hay một thứ gì đó.
5) Make out: cố gắng để thấy ai đó hoặc cái gì đó; hay nghe về ai đó hoặc cái gì đó; hay đọc được ai đó hoặc cái gì đó
6) Make (something) out to be: khẳng định
7) Make up: Trang điểm/ cấu thành nên cái gì đó/ bịa ra, tạo ra một câu chuyện, thường là để lừa phỉnh hoặc bày trò giải trí
8) Make up for (something): đền bù cho
9) Make (something) over to (somebody): chuyển nhượng cho.
10) Make an effort: cố gắng
11) Make a cake: làm bánh
12) Make a mess: làm xáo trộn, bừa bộn
13) Make money: kiếm tiền
14) Một số cụm từ khác thường đi cùng make:
15) make progress: tiến bộ
16) make up one’s mind = make a decision: quyết định
17) make a contribution to: góp phần
18) make an impression on sb: gây ấn tượng với ai
19) make a habit of sth: tạo thói quen làm gì
20) make a living: kiếm sống
21) make a bed: dọn giường
22) make allowance for sb: chiếu cố cho ai
23) make a fuss over sth: làm rối, làm ầm cái gì đó lên
24) make friend with sb: kết bạn với ai
25) make an effort: nỗ lực
26) make the most/the best of sth: tận dụng triệt để
27) make way for sb/sth: dọn đường cho ai, cái gì

CỤM TỪ ĐI VỚI HAVE

1) have an accident: gặp tai nạn.
2) have an argument/a row: cãi cọ
3) have a relationship: có mối quan hệ với ai
4) have an experience: trải nghiệm
5) have a break: nghỉ giải lao (cũng: take a break)
6) have a rest: nghỉ ngơi, dừng tay
7) have a try/go: thử
8) have difficulty (in) (doing something): gặp khó khăn
9) have a baby: sinh em bé
10) have a conversation/chat: nói chuyện
11) have a party: tổ chức tiệc tùng
12) have a problem/problems (with): gặp vấn đề, gặp khó khăn
13) have a look: ngắm nhìn
14) have a dream/nightmare: mơ / gặp ác mộng
15) have fun/a good time: vui vẻ
16) have a feeling: cảm giác rằng

CỤM TỪ ĐI VỚI BREAK

1. Break away: thoát khỏi sự kiểm soát

Ví dụ:

In 1960s many African countries broke away from its colonialits and became independent.

(Vào những năm 1960s nhiều quốc gia châu Phi đã thoát khỏi sự kiểm soát của thực dân và trở nên độc lập)

2.1. Break into: đột nhập

Ví dụ:

Last night a burglar broke into my house and stole my computer.

(Tối hôm qua một tên trộm đã đột nhập vào nhà và ăn trộm cái máy tính của tôi)

2.2. Break into: bắt đầu làm gì đó một cách đột ngột

Ví dụ:

Their face broke into a smile.

(Họ bỗng nở nụ cười)

3. Break off: dừng lại, thôi

 dụ:

He broke off in the middle of the journey.

(Anh ta bỏ dở chuyến đi giữa chừng)

4.1. Break out : nổ ra đột ngột

Ví dụ:

The revolution has broken out in the middle of September.

(Cuộc cách mạng đột ngột nổ ra vào trung tuần tháng 9)

4.2. Break out: trốn thoát

Ví dụ:

A dangerous prisoner has broken out from the prison early this morning.

(Một tù nhân nguy hiểm đã trốn thoát khỏi nhà tù sáng sớm nay)

5.1. Break up: chia thành / vỡ thành từng mảnh

Ví dụ:

The mirror broke up.

(Tấm gương vỡ thành từng mảnh)

5.2. Break up : chấm dứt, dừng

Ví dụ:

The conference broke up at 5:30 p.m

(Hội nghị kết thúc vào lúc 5 giờ 30 chiều)

5.3. Break up with somebody: chia tay với ai

Ví dụ:

She has already broken up with her husband.

(Cô ấy đã chia tay với chồng)

CỤM TỪ ĐI VỚI COME

  • Come about : xảy ra, đổi chiều
  • Come aboard : lên tàu
  • Come across : tình cờ gặp
  • Come after : theo sau, nối nghiệp, kế nghiệp
  • Come again : trở lại
  • Come against : đụng phải, va phải
  • Come along : đi cùng, xúc tiến, cút đi
  • Come apart : tách khỏi, rời ra
  • Come around : đi quanh, làm tươi lại, đến thăm, đạt tới, xông vào
  • Come away : đi xa, rời ra
  • Come back : trở lại, được nhớ lại, cải lại
  • Come before : đến trước
  • Come between : đứng giữa, can thiệp vào
  • Come by : đến bằng cách, đi qua, có được, mua tậu
  • Come clean : thú nhận
  • Come down : xuống, sụp đổ, được truyền lại
  • Come down on : mắng nhiếc, trừng phạt
  • Come down with : góp tiền, bị ốm
  • Come easy to : không khó khăn đối với ai
  • Come forward : đứng ra, xung phong
  • Come from : đến từ, sinh ra
  • Come full ahead : tiến hết tốc độ
  • Come full astern : lùi hết tốc độ
  • Come in : đi vào, về đích, dâng lên, bắt đầu, tỏ ra
  • Come in for : có phần, nhận được
  • Come into : ra đời, thừa hưởng
  • Come into acount : được tính đến
  • Come into bearing : bước vào giai đoạn sinh sản
  • Come into effect : có hiệu lực
  • Come into existence : ra đời, hình thành
  • Come into force : có hiệu lực

CỤM TỪ ĐI VỚI GET

  1. GET ABOUT

Nghĩa: Đi đến nhiều nơi
Eg: Thanks to my job as a flight attendant, I got about many countries in the world. (Nhờ vào công việc tiếp viên hàng không này mà tôi đã đi đến rất nhiều nước trên thế giới.)

  1. GET ABOVE
    Nghĩa: Tự phụ
    Eg: He has got above since his songs became popular. (Anh ta tỏ ra tự phụ khi mấy bài hát của anh ta ngày càng phổ biến.)
  2. GET ACROSS
    Nghĩa 1: Khiến ai đó hiểu và tin tưởng. thường đi cùng với một số danh từ như feeling, idea, meaning, fact, message (thông điệp), viewpoint (quan điểm).
    Eg: Finally, she got across the message of the marketing campaign next month. (Cuối cùng thì cô ấy cũng khiến mọi người tin tưởng vào thông điệp của chiến dịch marketing vào tháng sau.)

Nghĩa 2: Vượt qua (núi, sông,..), đi qua đường.
Eg: A lot of foreigners are scared of getting across the street in Vietnam. (Rất nhiều người nước ngoài sợ sang đường ở Vietnam.)

  1. GET AFTER
    Nghĩa: Đuổi theo, đi theo
    Eg: He gets after a woman to give her wallet back. (Anh ấy đuổi theo một người phụ nữ để trả lại cô ấy chiếc ví.)
  2. GET AHEAD
    Nghĩa: Tiến triển, phát triển
    Eg: Their project is getting ahead in a good way. (Dự án của họ đag tiền triển theo chiều hướng tốt.)
  3. GET ALONG
    Nghĩa 1: Rời khỏi, đi khỏi
    Eg: There’s no time to wait, we have to get along. (Không còn thời gian chờ đợi đâu, chúng ta phải ra khỏi đây.)

Nghĩa 2: Có tiến bộ, giải quyết thành công một vấn đề gì đó
Eg: After failing Microeconomics, she restudied and got along a lot in that subject. (Sau khi trượt môn Kinh tế vi mô, cô ấy đã học lại và và tiến bộ hơn rất nhiều.)

  1. GET AROUND
    Nghĩa 1: Đi du lịch, đi vòng quanh một khu vực nào đó
    Eg: I like getting around Hanoi by bike and taking photos. (Tôi thích đi vòng quanh Hà Nội bằng xe máy và chụp ảnh.)

Nghĩa 2: Lan truyền
Eg: The news that Lessie’s boyfriend is cheating on her gets around the company. (Tin bạn trai của Lessie đang ngoại tình lan truyền khắp công ty.)

  1. GET AT
    Nghĩa: Chỉ trích
    Eg:He is heavily got at for his racist post on Twitter. (Anh ta bị chỉ trích nặng nề vì bài đăng có tính phân biệt chủng tộc trên Twitter.)
  2. GET AWAY (WITH/FROM)
    Nghĩa: Bỏ trốn, bỏ chạy với cái gì đó, trốn thoát khỏi cái gì.
    Eg: The thief got away after robbing a woman’s bag. Policemen are trying to catch him. (Tên cướp bỏ chạy sau khi cướp túi của một người phụ nữ. Cảnh sát đang cố gắng bắt hắn lại.)
    Eg: The thief got away with a woman’s bag. Policemen are trying to catch him.
    Eg: I want to get away from depression so I decide to travel with my closest friend. (Tôi muốn thoát khỏi căn bệnh trầm cảm nên tôi quyết định đi du lịch cùng người bạn thân nhất của mình.)
  3. GET BACK
    Nghĩa: Quay về, trở về.
    Eg: I forgot my important document at home so I had to get back to take it. (Tôi bỏ quên tập tài liệu quan trọng nên tôi phải về nhà để lấy nó.)
  4. GET DOWN.
    Nghĩa 1: Khiến ai đó nản chí, thất vọng
    Eg: I lied to you. I’m sorry for getting you down. (Tôi đã nói dối em. Tôi xin lỗi vì điều đó khiến em thất vọng)

Nghĩa 2: Bắt tay vào làm gì đó
Eg: She can’t seem to get down to work because she is extremely worried for her dad, who is in the hospital now. (Cô ấy dường như không thể bắt tay vào làm việc vì cô đang rất lo lắng cho người bố đang nằm viện.)

  1. GET ON WITH
    Nghĩa: Có quan hệ tốt với ai đó = GET ALONG WITH
    Eg: It is important that you have to get on with your team members. (Có quan hệ tốt với các thành viên trong nhóm là điều rất quan trọng)
  2. GET OVER
    Nghĩa: Khỏi bệnh, bình phục, vượt qua
    Eg: Thanks to the advance of medicine, a large number of people get over the pandemic. (Nhờ có sự tiens bộ của y học, rất nhiều người đã vượt qua được dịch bệnh.)
  3. GET RID OF
    Nghĩa: Từ bỏ, vứt bỏ
    Eg: If you get rid of smoking, your health will be better. (Nếu anh bỏ hút thuốc thì sức khỏe của nah sẽ tốt hơn đó.)
  4. GET OUT
    Nghĩa: đi ra ngoài, ra khỏi nhà
    Eg: When I got out, I saw a little cat sleep in front of my door. (Khi vừa ra khỏi nhà thì tôi thất có một bé mèo đang ngủ trước cửa.)
  5. GET OUT OF
    Nghĩa: Từ bỏ, loại bỏ
    Eg: You had better get out of playing games for hours otherwise you will be addicted to it. (Tốt hơn hết là con nên bỏ cái thói chơi điện tử mấy tiếng tiền liền đi nếu không thì con sẽ nghiện nó mất.)
  6. GET THROUGH TO SB
    Nghĩa: Giải thích thành công cho ai điều gì đó, giúp ai ai hiểu điều gì đó
    Eg: She got through to me the previous lesson because I was absent. (Cô ấy đã giải thích cho tôi hiểu bài học hôm trước vì hôm đó tôi nghỉ học.)
  7. GET UP
    Nghĩa: Thức dậy, tỉnh giấc
    Eg: We have to get up early tomorrow because we want to see the sunrise on the sea. (Ngày mai chúng tôi phải dậy sớm vì chúng tôi muốn đón bình minh trên biển.)
  8. GET UP TO
    Nghĩa: Làm điều gì đó mà không được ủng hộ
    Eg: Even though nobody agrees, he still gets up to that venture. (Dù không ai đồng ý nhưng anh ta vẫn làm việc liều lĩnh đó.)
  9. GET WOUND UP (ABOUT STH)
    Nghĩa: Tức giận, cáu gắt vì điều gì đó.
    Eg: She got wound up about the flight being delayed 5 hours. (Cô ấy bực bội vì chuyến bay bị hoãn 5 tiếng.)

CỤM TỪ ĐI VỚI GO

1. Go after somebody/something: đuổi theo, đi theo sau ai đó / cái gì đó.

David went after the robber.

David chạy đuổi theo tên cướp.

2. Go ahead: đi về phía trước, tiến lên

The project will go ahead.

Dự án sẽ tiếp tục.

3. Go along (with somebody) (to somewhere): đi cùng ai đó đến nơi nào đó.

I think I will go along with him to New York.

Tôi nghĩ tôi cũng sẽ đi theo anh ấy đến New York.

4.   Go away: đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào).

If he’s bothering you, tell him to go away.

Nếu hắn ta đang làm phiền cậu, hãy bảo hắn biến đi.

5.  Go back on one’s word: không giữ lời

Going back on your promise makes you a liar.

Không giữ lời hứa sẽ biến bạn thành kẻ nói dối.

6. Go beyond something: vượt quá, vượt ngoài (cái gì).

The cost of the new machine should not go beyond $5 million.

Giá trị của cái máy mới không nên vượt quá 5 triệu đô la Mỹ.

7. Go by: đi qua, trôi qua (thời gian).

Time went by so fast.

Thời gian trôi qua nhanh thật.

8. Go down: giảm, hạ (giá cả).

The crime rate shows no signs of going down.

Tỷ lệ tội phạm không có dấu hiệu giảm nào.

9. Go down with: mắc bệnh

I went down with an attack of bronchitis

Tôi mắc bệnh viêm phế quản rồi.

10. Go for something: cố gắng, chọn, giành được

I think I’ll go for iphone 6 plus.

Em nghĩ em sẽ cố gắng có được iphone 6 plus.

11. Go in for = take part in: tham gia

He went in for the Italian course

Anh ấy tham gia khóa học tiếng Ý

12. Go into: điều tra, hỏi thông tin, kiểm tra

I think there’s no need to go into it now

Tôi nghĩ không cần phải điều tra điều đó ngay lúc này

13. Go off: nổi giận, nổi tung, hỏng/thối rữa (thức ăn)

milk went off so quickly in hot weather

Sữa nhanh hỏng trong thời tiết nóng

14. Go off with (someone/something) = Give away with: mang đi theo, cuỗm theo

Someone’s gone off with my coffee cup.

Ai đó đã lấy đi tách cà phê của tôi rồi.

15. Go on = Continue: tiếp tục

It goes on raining heavily with strong wind that I cannot walk to school

Trời mưa to gió lớn khiến tôi không thể đi bộ đến trường.

16. Go over something: kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng.

Could you go over this report and correct any mistakes?

Câu kiểm tra kỹ lại bản báo cáo này và sửa lỗi nhé?

17. Go out: đi ra ngoài, lỗi thời

Go out of class few minutes, please.

Làm ơn đi ra ngoài lớp vài phút.

18. Go out with someone: hẹn hò với ai

He often goes out with his girlfriend at the weekend

Anh ấy thường hẹn hò với bạn gái vào cuối tuần

19. Go through: trải qua, kiểm tra, thực hiện công việc

The country is going through a period of economic instability

Đất nước đang trải qua thời kỳ bất ổn kinh tế

20. Go through with (something): kiên trì, bền bỉ, chịu đựng, trải qua cái gì đó khó khăn/ không dễ chịu.

I can’t really imagine what she’s going through.

Tôi không thể tưởng tượng nổi những gì cô ấy đang phải chịu đựng

21. Go together: đi cùng với nhau, tồn tại cùng với nhau.

Too often greed and politics seem to go together.

Lòng tham và chính trị dường như luôn đi cùng với nhau.

22. Go round: xoay, xoay quanh, có đủ thức ăn

The wheels were going round

Những bánh xe cứ xoay vòng

23. Go under: chìm.

The crowd watched as the ship went slowly under.

Đám đông trông thấy cảnh chiếc thuyền chìm dần dần xuống nước.

24. Go up: tăng.

The baby’s weight going steadily up.

Đứa bé tăng cân đều đều.

25. Go without: nhịn, chịu thiếu, tình trạng không có thứ gì đó mà bạn thường có.

The city has gone without electricity for two days.

CỤM TỪ ĐI VỚI CALL

1. Call around/ Call round

Cụm Phrasal Verb với Call đầu tiên chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Call around hay Call round. Vậy call around/ call round có nghĩa là gì? Call around/ call round có nghĩa là đến nhà thăm một ai đó.

Ví dụ: 

  • We call round your house to visit you at 6pm but you are not at home at that time
  • Remember to call around our grandparents’ house this weekend!

2. Call back

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu Phrasal verb với call tiếp theo – Call back trong bảng dưới đây: 

STTÝ nghĩa Ví dụ
1Gọi lại cho ai / Gọi cho ai đó lại một lần nữa.She’s on another call at the moment, but I will get her to call you back.
2Trở vềThey said I could call back later today to collect the laundry. 
3Được yêu cầu để quay lại vào buổi phỏng vấn thứ hai hoặc một buổi thử giọng thứ hai.They are only going to call back 5 people out of the 100 people who went for the first interview.

3. Call away

Call away có nghĩa là yêu cầu hoặc mời ai đấy đi đâu, ví dụ: 

  • She was called away from the meeting to deal with an emergent situation.
  • The conference ended abruptly when the chairman was called away.

4. Call off

Tiếp đến chúng ta hãy cùng tìm hiểu Phrasal Verb với Call tiếp theo – Call off: 

STTÝ nghĩa Ví dụ
1Hủy sự kiện Lisa called off the wedding at the very last minute!
2Dừng làm việc gìThey had to called off the search when it became too dark to continue. 

5. Call in

Bảng dưới đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Phrasal Verb với Call – Call in: 

STTÝ nghĩa Ví dụ
1Gọi điệnThe radio station’s listeners have been calling in all morning with answers to the trivia question.
2Thăm viếng aiCan you call in on your grandparents on your way home and make sure she is alright?
3Hỏi một ai đó, đặc biệt là một chuyên gia, về cách giải quyết một vấn đề nào đóWe had to call in fumigators to deal with the insects and mice.

6. Call forth

Call forth có nghĩa là gợi ra phản ứng, ví dụ:

  • Billy insulted his wife’s father, which called forth an angry response from her.
  • His speech called forth admiration from all the folks present.

7. Call for

Bảng dưới đây giải nghĩa và đưa ví dụ của Phrasal Verb với Call for: 

STTÝ nghĩa Ví dụ
1Công khai yêu cầu một việc gì đó cần được phải được hoàn thànhThe demonstrators were calling for the abdication of the president.
2Nhằm yêu cầu hoặc làm cái gì trở nên cần thiếtJason got the job! This news calls for a commemoration!
3Đi đến đâu để có thể đón aiI will call for you around eight– try to be ready on time!

8. Call on 

Bảng dưới đây giải nghĩa và đưa ví dụ của Phrasal Verb với Call on: 

STTÝ nghĩa Ví dụ
1Đến thăm hỏi ai đấyI am going to call on my father on the way home from work.
2Yêu cầu một ai đó làm gìThe backers of the opposition called on the government to call a new president election.
3Vận dụng hết khả năng để có thể đạt được điều gì đó, thường là với những việc cần rất nhiều sự nỗ lực.I had to call on all my power to finish the marathon.
4Trông cậy, tin tưởng vào ai đóThey may need to call on experts in the field for their opinion on the matter.
5Yêu cầu một câu trả lời hoặc một lời giải đápThe instructor always calls on me for the answer – it’s not fair!

9. Call up

Bảng dưới đây giải nghĩa và đưa ví dụ của Phrasal Verb với Call up:

STTÝ nghĩa Ví dụ
1Gọi điện thoại cho một ai đóShe will call up everyone we’d invited and tell them that we have called off the party.
2Được lựa chọn để chơi cho một tổ độiHe was called up to play for Italy in the World Cup.
3Lệnh triệu tập đi lính( đặc biệt là trong thời kỳ chiến tranh) When the war broke out, he was very terrified that he would be called up.
4Làm ai nhớ lại một điều gì đóSeeing her again called up all those old remembrances.
5Khiến cho thông tin trong máy tính hiển thị trên màn hìnhThis logo will call up the menu.

10. Call after

Call after có nghĩa là đặt tên của con cái theo một ai đó, đặc biệt là thành viên trong gia đình. Ví dụ:

  • Our daughter called after our aunt – Anna
  • My friend called her grandchild after her uncle

CỤM TỪ ĐI VỚI GIVE

1. Give up

  • Give up: dừng lại thói quen nào đó. Ví dụ: I GAVE UP taking sugar in tea and coffee to lose weight (Tôi ngừng thói quen cho đường vào cà phê để giảm cân).
  • Give up: Cắt đứt, chấm dứt mối quan hệ với ai. Ví dụ: She GAVE UP all her school friends when she went to university (Cô ấy cắt đứt quan hệ với bạn học cũ khi cô ấy lên Đại học).
  • Give up: Dừng làm việc gì, điều gì đó. Ví dụ: I have GIVEN UP trying to help them (Tôi đã ngừng giúp đỡ họ).
  • Give up: Đầu hàng, không cố gắng nữa. Ví dụ: I can‘t think of the answer; I GIVE UP (Tôi không thể nghĩ ra câu trả lời, tôi đầu hàng).
  • Give up: Hy sinh/ dành thời gian cho ai/ cái gì. Ví dụ: I GAVE UP all my free time to the project (Tôi hi sinh thời gian rảnh của mình cho dự án).
  • Give up: nhường chỗ. Ví dụ: I GAVE UP my seat to a pregnant woman (Tôi đã nhường ghế cho một phụ nữ có thai).

2. Give away

  • Give away: Trong lễ cưới, trao con gái cho cho chú rể. Ví dụ: He GAVE his daughter AWAY and told the groom to look after her (Ông ấy trao con gái của ông cho chú rể và nói với chú rể rằng hãy chăm sóc nó).
  • Give away: Nói ra một bí mật (vô ý). Ví dụ: She didn‘t GIVE anything AWAY about the party so it came as a complete surprise to me (Cô ấy không tiết hộ cho tôi một tí tẹo gì về buổi tiệc nên nó hoàn toàn bất ngờ đối với tôi).
  • Give away: Phân phát gì đó một cách miễn phí. Ví dụ: In this issue of the magazine, they are GIVING AWAY a free DVD (Ở số báo này, họ phát đĩa DVD miễn phí).
  • Give away: cho đi không mong đợi nhận lại. Ví dụ: He decided to GIVE his new album AWAY in a magazine (Anh ấy quyết định tặng album mới  trong tạp chí số này).

3. Give back

  • Give back: Trao trả lại đồ/ vật gì đó bạn đã mượn. Ví dụ: I GAVE the money BACK that she‘d lent to me (Tôi trả lại số tiền mà cố ấy đã đưa cho tôi).
  • Give back: Trả lại đồ/ vật gì đó ai đã đánh mất. Ví dụ: Nothing could GIVE me BACK the way I felt before the scandal (Không gì có thể trả lại cho tôi cái cảm giác lúc trước vụ bê bối ấy).

4. Give in

  • Give in: Dừng làm điều/ việc gì vì khó/ quá mất sức. Ví dụ: I couldn‘t finish the crossword puzzle and had to GIVE IN and look at the answers (Tôi không thể hoàn thành được ô chữ đố này và phải dừng lại để nhìn vào đáp án).
  • Give in: Gửi bài tập về nhà. Ví dụ: The projects have to be GIVEN IN three weeks before we break up for the end of term (Các dự án phải được gửi trước ba tuần trước khi chúng ta chia tay ở cuối nhiệm kỳ).
  • Give in: Đầu hàng, chấp nhận thất bại. Ví dụ: They GAVE IN when the police surrounded the building (Họ đầu hàng khi cảnh sát bao vậy tòa nhà).
  • Give in: Đưa ra hoặc đệ trình để xem xét, phê duyệt. Ví dụ: They GAVE IN their complaint to the court (Họ đệ trình đơn phàn nàn của họ với quan tòa).

5. Give in to

  • Give in to: Đồng ý với thứ mà bạn không thích. Ví dụ: The government says they will not GIVE IN TO terrorists (Chính phủ nói rằng họ sẽ không đồng ý với bọn khủng bố).
  • Give in to: Bùng nổ cảm xúc. Ví dụ: Eventually, I GAVE IN TO my anger and screamed at them (Cuối cùng thì tôi cũng bùng phát cơn giận dữ của mình và hét vào họ).

6. Give of

  • He GIVE OF his free time to help the club (Anh ấy đóng góp cả quỹ thời gian rảnh của mình để giúp câu lạc bộ).
  • Retired people are often willing to give of their time to help with community projects (Những người đã nghỉ hưu thường sẵn sàng dành thời gian của họ để giúp đỡ các dự án cộng đồng).

7. Give off

  • Give off: Phát ra ô nhiễm/ điều gì đó khó chịu. Ví dụ: The police stopped the van because it was GIVING OFF a lot of black smoke (Cảnh sát dừng chiếc xe tải vì nó thải ra quá nhiều khí đen độc).
  • Give off: Mở rộng, kéo dài. Ví dụ: The company is GIVING OFF all over the country (Công ty mở rộng trên khắp cả nước).
  • Give off: Hãy hành động theo cách mà mọi người nghĩ về bạn. Ví dụ: She GIVES OFF an air of nobility (Cô ấy hành động như tầng lớp quý tộc).

8. Give onto

  • The French windows GIVE ONTO the lawn (Những khung cửa sổ Pháp mở hướng ra bãi cỏ).
  • The patio doors give onto a small courtyard (Cửa ra vào sân trong đưa ra một sân nhỏ).

9. Give out

  • Give out: Phân phát. Ví dụ: Somebody was GIVING leaflets OUT in front of the underground station (Ai đó đang phân phát tờ rơi trước ga tàu điện ngầm).
  • Give out: Dừng làm việc vì tuổi già/ quá hạn. Ví dụ: I‘d been having trouble with my laptop and it finally GAVE OUT at the weekend (Tôi có vài vấn đề với máy tính xách tay và cuối cùng nó đã ngừng hoạt động vào cuối tuần).
  • Give out: Công bố, công khai. Ví dụ: They GAVE the names of the winners OUT last night (Họ đã công bố tên của những người thắng cuộc tối qua).
  • Give out: Phát ra. Ví dụ: The factory GIVES OUT a lot of fumes (Nhà máy phát ra rất nhiều khói độc).

10. Give over

  • Give over: Dừng làm gì đó xấu, phiền. Ví dụ: They were making a lot of noise so I told them to GIVE OVER (Họ gây quá nhiều tiếng ồn nên tôi đã yêu cầu họ dừng ngay lại).
  • Give over: Uỷ thác, chuyển giao trách nhiệm. Ví dụ: We‘ve GIVEN the premises OVER to the new company (Chúng tôi ủy thác cơ sở này cho công ty mới).
  • Give over: Dừng một hoạt động. Ví dụ: The police told the rioters to GIVE OVER (Cảnh sát yêu cầu những người nổi loạn dừng lại).
Phrasal verb GiveÝ nghĩaVí dụ
Give it toChỉ trích thậm tệ/ phạt ai đóThey really GAVE IT TO me for forgetting to turn off the light.Họ phạt tôi vì việc quên không tắt đèn.
Give it up to/ forHoan nghênhPlease GIVE IT UP TO our next guest.Xin hãy hoan nghênh vị khách tiếp theo của chúng ta.
Give out toMắng, cằn nhằnThe teacher GAVE OUT TO us for being late.Giáo viên luôn cằn nhằn việc chúng tôi đến muộn.
Give over toCống hiếnHe GAVE himself OVER TO finding his son.Anh ấy dâng hiến bản thân mình để đi tìm con trai.
Give up onMất niềm tin vào ai/ thứ gì đóI GAVE UP ON them when I heard what they were saying about me behind my back.Tôi mất niềm tin vào họ khi tôi nghe thấy họ nói xấu sau lưng tôi.
Give up toBáo cáo với cơ quan chức tráchHe GAVE his accomplices UP TO the police.Anh ta tố cáo kẻ đồng lõa với anh cho với cảnh sát.
Give way toĐầu hàng, quy phụcDon‘t GIVE WAY TO your worst fears about this.Đừng đầu hàng trước nỗi sợ kinh khủng nhất của bạn về điều này.
Give yourself upĐầu thú trước cảnh sát, cơ quan chức tráchThe gang GAVE THEMSELVES UP last night.Băng đảng này đã đầu thú tối qua rồi.
Give yourself up toDành thời gian, năng lượng cho một cái gì đóHe GAVE himself UP TO his job.Anh ấy dành hết thời gian, công sức cho công việc.

CỤM TỪ ĐI VỚI HAND

1. IDIOMS

✦ by hand: bằng tay, thủ công

This wedding dress was totally made by hand.
(Chiếc váy cưới này được làm hoàn toàn bằng thủ công.)

✦ first hand: tận mắt, tự bản thân trải nghiệm, trực tiếp

– We heard this information first hand.
(Chúng tôi trực tiếp nghe được thông tin này.)
– The manager often visits the factory to monitor the progress first hand. (Người quản lý thường xuyên tới nhà máy để trực tiếp kiểm tra tiến độ.)

✦ go hand in hand: đi cùng với

  • Nghĩa đen:

He was spotted going hand in hand with another woman last night.
(Anh ta bị bắt gặp tay trong tay với một người phụ nữ khác tối qua.)

  • Nghĩa bóng:

Working hard often goes hand in hand with having little time for ourselves. (Làm việc chăm chỉ thường đi cùng với việc có ít thời gian cho bản thân.)

✦ hands down: dễ dàng

The test was so easy, he nailed it hands down.
(Bài kiểm tra quá dễ, cậu ấy làm dễ dàng hoàn thành tốt.)

✦ out of hand: ngoài tầm kiểm soát

The fire is out of hand.
(Ngọn lửa đang ngoài tầm kiểm soát.)

2. PHRASAL VERBS

✦ hand down: truyền lại

The secret to make this kind of wonderful moon cake was handed down from his grandmother.
(Bí mật làm loại bánh trung thu tuyệt hảo này được truyền lại từ bà anh ấy.)

✦ hand in: nộp

All of you have to hand in this report by next Monday.
(Tất cả các anh chị phải nộp bản báo cáo này trước thứ Hai tuần sau.)

✦ hand over: bàn giao

She had three days to hand over all of her work to the new hire.
(Cô ấy có 3 ngày để bàn giao công việc cho nhân viên mới.)

✦ hand out: phân phát

Anna took the candy basket and handed some candy out to everyone in the party.
(Anna lấy rổ kẹo và phân phát cho tất cả mọi người trong bữa tiệc.)

CỤM ĐỘNG TỪ VỚI KEEP

1. Keep away: để xa ra, cất đi

Ex1: You should keep the phone away when sleeping (Bạn nên để điện thoại ra xa khi ngủ.)

Ex2: I keep away from him when he’s moody. (Tôi tránh xa anh ta mỗi khi anh ta nổi cáu.)

2. Keep somebody back: cản trở không cho ai đó tiến lên

Ex: Frequent illnesses kept him back 

Bệnh tật thường xuyên đã gây trở ngại cho anh ta.

3. Keep down: dẹp, trấn an, kiểm soát

Ex1: What is the best way to keep down rats? (Cách hay nhất để diệt chuột là gì?)

Ex2:  Keep the noise down! You’ll disturb the neighbors. (Đừng làm ồn nữa! Các bạn sẽ làm phiền hàng xóm đấy.)

4. Keep off: ngăn cản không cho lại quá gần

Ex: Keep off the grass (Không được đi lên cỏ)

5. Keep on: Tiếp tục

Ex1: I wanted to explain but he kept on talking and didn’t give me a chance to say anything

Tôi muốn được giải thích nhưng hắn cứ tiếp tục nói chuyện và không cho tôi có dịp nào để nói.

Ex2: Keep on talking, I ‘m listening. (Bạn cứ nói tiếp đi, tôi đang lắng nghe đây.”)

6. Keep out: Ngăn cản không cho vào

Ex1:  My shoes are very old and don’t keep out the water (Giày của tôi cũ quá và không thấm nước)

Ex2: Danger zone – keep out! (Khu vực nguy hiểm – tránh xa ra!)

7. Keep (sb) out of st: tránh xa, ngăn cản ai đó tránh xa…

Ex1: Keep the baby out of the sun.

Ex2: We were kept out of the club because we were too young. (Chúng tô đã ko đc phép vào club bởi vì chúng tôi còn quá trẻ)

8. Keep up: duy trì, giữ vững

Ex: It is difficult to keep up a conversation with someone who only says “Yes” and “No”

Thật khó tiếp chuyện với người nào chỉ đáp cụt ngủn “Ừ” hoặc ” Không”.

9. Keep up with: theo kịp, ngang bằng với một ai đó.

Ex1: A runner can’t keep up with a cyclist (Một người chạy bộ không thể theo kịp một người đi xe đạp)

Ex2: I can’t keep up with you. (Tôi không thể theo kịp anh.)

CỤM ĐỘNG TỪ VỚI PULL

  • Pull apart: kéo ra hai bên, tháo gỡ hay tách ai/cái gì ra; xé toạc vật gì đó, Ngoài ra nó cũng: làm cho ai đó buồn, đau khổ; lấy một vật gì đó ra ngoài.
  • Pull at: chỉ hành động kéo một cái gì đó một cách nhanh chóng và lặp đi lặp lại. Hoặc: tranh giành sự chú ý hoặc quan tâm của ai đó.
  • Pull away: di chuyển ra khỏi nơi nào đó hay là bị kéo đi đâu đó; Hoặc cũng có thể dùng với nghĩa là tránh xa ai đó đang cố giữ bạn hoặc chạm vào bạn.
  • Pull back: được dùng với một số nghĩa sau:
    • Thu hồi hoặc rút lui; yêu cầu ai đó rút lui (thường là trong quân đội).
    • Ghi bàn khi đội của bạn thua trong một trận đấu bóng đá
    • Lôi kéo/đẩy ai/cái gì đó về phía sau
  • Pull down: làm ai đó chán nản. được dịch là kéo xuống. Ngoài ra nó cũng được dùng trong một số trường hợp như phá hủy một tòa nhà (đặc biệt là một tòa rất cũ hoặc nguy hiểm); kiếm được một khoản tiền đặc biệt.
    • Losing her job PULLED her DOWN. “Mất công việc của mình đã làm cô ấy chán nản.”
  • Pull in: nghĩa là kéo vào. Ngoài ra pull in còn được dùng với một số nghĩa như:
    • Lái xe vào một nơi nào đó.
    • Kéo ai/cái gì đó vào bên trong.
    • Bị thu hút, bị cuốn vào thứ gì đó.
    • Kiếm được một khoản tiền nào đó.
    • Bắt ai đó.
  • Pull off: được dùng với khá nhiều nghĩa
    • Loại bỏ một cái gì đó bằng cách kéo ra.
    • Thành công trong việc làm cái gì đó rất khó khăn.
    • Để thoát khỏi đoạn đường hoặc làn đường giao thông.
    • Lấy thông tin từ đâu đó.
  • Pull on: mặc đồ phải kéo (như quần jeans, găng tay, tất,…) một cách nhanh chóng. Ngoài ra nó cũng: rút vũ khí đe dọa ai đó; có một mối quan hệ thân thiện với ai đó; hoặc cũng có nghĩa quản lý, đối phó với một tình huống nào đó.
    • I PULLED ON a jumper when the sun went in. “Tôi đeo trên một chiếc jumper khi mặt trời lặn.”
  • Pull out: kéo ra, loại bỏ cái gì đó; hoặc cũng: rút khỏi cái gì đó, ngừng tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc tình huống.
    • The train was PULLING OUT when I got there. “Tàu đã chạy khi tôi đến đó.”
  • Pull over: ghé vào, táp vào lề đường.
    • The police PULLED the car OVER
  • Pull through: hồi phục sống sót sau khi bạn bị ốm hoặc bị thương rất nặng. Ngoài ra khi bạn thành công trong một tình huống rất khó khăn hay giúp một ai đó làm điều đó chúng ta cũng có thể dùng pull through để diễn tả.
    • At one stage it looked as if she was going to die, but she PULLED THROUGH in the end. “Ở một giai đoạn, dường như cô ấy sắp chết, nhưng cuối cùng cô ấy đã hoàn toàn vượt qua.”
  • Pull together: mọi người kết hợp làm việc cùng nhau để đạt được một điều gì đó.
    • If we all PULL TOGETHER, we’ll have it finished in no time.
  • Pull up: kéo lên, nhổ lên, lôi lên; hoặc cũng: dừng lại, làm dừng lại, ghìm nén mình lại.

CỤM TỪ ĐI VỚI PUT

1. Put away

Put away là một trong những phrasal verb phổ biến nhất của “put” phổ biến.

  • Cấu trúc: put sth away hoặc put away sth
  • Ý nghĩa: Cất một vật ở chỗ chúng thường được lưu giữ. (To put something in the place or container where it is usually kept)
  • Ví dụ:
    • Put your toys away now. (Cất đồ chơi đi ngay.)
    • You never put away your toys. (Con chẳng bao giờ cất đồ chơi đi cả.)

2. Put across

  • Cấu trúc: put sth across, put oneself across
  • Ý nghĩa: Diễn đạt suy nghĩ của bản thân để người khác hiểu được (To express your ideas and opinions clearly so that people understand them easily)
  • Ví dụ:
    • It’s an interesting idea and I thought he put it across well. (Đó là một ý tuởng rất thú vị và tôi nghĩ là anh ấy diễn đạt rất tốt.)
    • I don’t think I managed to put myself across very well in my interview. (Tôi không nghĩ là tôi diễn đạt về bản thân đủ tốt trong buổi phỏng vấn.)

3. Put aside = put by

  • Cấu trúc: put sth aside, put aside sth, put sth by, put by sth
  • Ý nghĩa:
    • Tiết kiệm tiền hoặc thời gian để dùng cho những mục đích đặc biệt (To save money or time to spend later or for a special purpose)
    • Tạm thời bỏ qua một vấn đề hoặc một sự bất đồng để việc đó không làm ảnh hưởng tới những gì bạn đang làm. (If you put a disagreement or problem aside, you ignore it temporarily so that it does not prevent you doing what you want to do)
  • Ví dụ:
    • Parents should start early to put some money aside for their children for college. (Các bậc phụ huynh nên bắt đầu tiết kiệm sớm cho con em mình để chúng học đại học về sau.)
    • Let’s put our differences aside and make a fresh start. (Chúng ta hãy cùng bỏ qua những khác biệt và bắt đầu lại từ đầu nhé.)
    • We’re putting aside 100.000 dong a week for our vacation. (Chúng tôi tiết kiệm 100.000đ mỗi tuần để đi du lịch.)
    • Let’s put aside our differences. (Hãy cùng bỏ qua những sự khác biệt nào.)
    • I try to put by a few thousand dong every week. (Tôi cố gắng tiết kiệm vài chục nghìn đồng mỗi tuần.)
    • When we started the company, we put money by to deal with emergencies. (Khi chúng tôi mới mở công ty, chúng tôi tiết kiệm một ít tiền phòng trường hợp khẩn cấp.)

4. Put back

  • Cấu trúc: put sth back hoặc put back sth
  • Ý nghĩa:
    • Trả một vật gì đó về chỗ cũ của nó. (To return an object to where it was before it was moved.)
    • Hoãn một kế hoạch đã lên từ trước. (To delay a planned event)
  • Ví dụ:
    • Will you put the books back when you’ve finished with them? (Bạn sẽ cất sách lại khi đọc xong chứ?)
    • We had to put the meeting back a week. (Chúng tôi phải hoãn buổi họp lại một tuần.)
    • I phoned, pointing out that there had been no mistake on my account and demanded that the money be put back(Tôi đã gọi điện lại để chứng minh là không có sai phạm gì trong tài khoản của tôi, và tôi đề nghị được trả lại tiền.)
    • A ruling had been expected by the end of April, but has been put back a further month. (Một điều khoản dự kiến được ra mắt vào cuối tháng 4, nhưng đã được hoãn lại thêm vài tháng.)

5. Put forward

  • Cấu trúc: put sth forward hoặc put someone forward
  • Ý nghĩa: Đề xuất một ý tưởng, hoặc đưa ra một ý kiến, một kế hoạch, hoặc đề xuất một cá nhân nào đó cho ai ra quyết định. (To state an idea or opinion, or to suggest a plan or person, for other people to consider)
  • Ví dụ:
    • The proposals that you have put forward deserve serious consideration. (Bản kế hoạch mà anh đề xuất cần được xem xét kỹ lưỡng.)
    • She has decided to put her name/put herself forward as a candidate. (Cô ấy quyết định tự ứng cử tên mình.)

6. Put down

  • Cấu trúc: put sth down hoặc put someone down, put down sth hoặc put down someone
  • Ý nghĩa:
    • Đặt cái gì, hoặc đặt ai đó xuống một mặt phẳng (To put an object that you are holding onto the floor or onto another surface, or to stop carrying someone)
    • Viết tên ai vào một danh sách hoặc một văn bản (To write someone’s name on a list or document, usually in order to include that person in an event or activity)
    • Cúp máy, ngắt điện thoại (If you put the phone down, you place it or the receiver back in the position you keep it in when it is not being used)
    • Ngưng hoặc hạn chế một nhóm người hoặc một sự kiện liên quan đến chính trị; đàn áp (To stop or limit an opposing political event or group)
    • Giảm giá (To reduce a price or a charge)
    • Hạ cánh (người, máy bay) (When an aircraft puts down, it lands, and when pilots put down their aircraft, they land)
  • Ví dụ:
    • put my bags down while we spoke. (Tôi đặt cái túi xuống khi chúng tôi nói chuyện.)
    • Put me down, Daddy! (Bố ơi đặt con xuống!)
    • If you want to get your children into that school, you have to put their names down at birth. (Nếu bạn muốn cho con vào trường dos, bạn phải đăng ký tên cho chúng.)
    • Police used tear gas to put the riot down(Cảnh sát dùng khí ga để đàn áp cuộc bạo động.)
    • Shops are being forced to put their prices down in order to attract customers. (Các cửa hàng bị buộc phải giảm giá để thu hút khách hàng.)
    • She put down safely in the corner of the airfield. (Cô ấy hạ cánh an toàn ở góc sân bay.)

7. Put in for

  • Cấu trúc: put in for something
  • Ý nghĩa: Đưa ra một yêu cầu chính thống, đòi, xin (To make an official request to have or do something)
  • Ví dụ:
    • An has finally put in for his driving test. (Cuối cùng An cũng xin cấp bằng lái xe.)

8. Put off

  • Cấu trúc: put something/someone off, put off something
  • Ý nghĩa:
    • Quyết định hoãn một kế hoạch hoặc một hoạt động nào đó. (To decide or arrange to delay an event or activity until a later time or date)
    • Nói với ai rằng bạn không thể gặp họ hoặc làm gì cho họ, từ chối ai đó (To tell someone that you cannot see them or do something for them, or to stop someone from doing something, until a later time)
  • Ví dụ:
    • The meeting has been put off for a week. (Cuộc họp được hoãn lại một tuần.)
    • I really don’t want to go out with An and Chi tonight – can’t we put them off(Tôi thực sự không muốn đi chơi tối nay với An và Chi. Chúng ta có thể từ chối họ không?)

9. Put on

  • Cấu trúc: put on something, put something on, put someone on something
  • Ý nghĩa:
    • Bật một thiết bị nào đó (CD, DVD), làm cho chúng hoạt động/chơi nhạc (To make a device operate, or to cause a device to play something, such as a CD or DVD, by pressing a switch)
    • Mặc quần áo, đi giày/dép/tất, đội mũ, trang điểm… (To cover part of the body with clothes, shoes, make-up, or something similar)
    • Giả vờ (To pretend to have a particular feeling or way of behaving that is not real or natural to you)
    • Tăng cân (If people or animals put weight on, they become heavier)
    • Ai đó phải theo một chế độ ăn kiêng, hoặc uống thuốc đặc biệt (To tell someone to start taking a particular medicine or eating particular foods)
  • Ví dụ:
    • Do you mind if I put the television/some music on(Anh có phiền không nếu tôi bật TV/bật nhạc?)
    • Put your shoes on – we’re going out. (Đi giày vào đi, chúng ta sẽ ra ngoài chơi.)
    • He put on his jacket. (Anh ấy mặc chiếc áo khoác.)
    • She puts face cream on every night. (Cô ấy bôi kem dưỡng da hàng đêm.)
    • Why are you putting on that silly voice? (Sao bạn lại giả vờ nói bằng cái giọng ngốc nghếch đó?)
    • I’d expected to put weight on when I gave up smoking, but I didn’t. (Tôi đã nghĩ là mình sẽ tăng cân khi bỏ thuốc lá, nhưng hóa ra tôi không.)
    • Doctors put her on antibiotics after discovering an infection. (Bác sĩ kê thuốc kháng sinh cho cô ấy sau khi phát hiện ra vết nhiễm trùng.)

10. Put out

  • Cấu trúc: put something out, put out something
  • Ý nghĩa:
    • Tắt đèn (To make a light stop shining by pressing or moving a switch)
    • Dập lửa (To make something such as a fire or cigarette stop burning)
    • Chìa tay, thè lưỡi (To move forward part of your body, such as your hand or your tongue, from your body)
  • Ví dụ:
    • Did you put the lights out downstairs? (Bạn đã tắt đèn dưới tầng chưa?)
    • Firefighters have been called to put out the fire in the city center. (Lính cứu hỏa được điều động đi dập đám cháy ở trung tâm thành phố.)
    • Don’t put your tongue out – it’s rude. (Đừng thè lưỡi ra, rất thô lỗ.)

11. Put through 

  • Cấu trúc: put someone through, put someone through something
  • Ý nghĩa:
    • Nối máy, chuyển máy cho ai nói chuyện (To connect a person using a phone to the person they want to speak to)
    • Khiến ai trải qua chuyện gì khó khăn hoặc khó chịu (To make someone experience something unpleasant or difficult)
  • Ví dụ:
    • Could you put me through to customer services, please? (Bạn có thể chuyển máy cho tôi tới bộ phận chăm sóc khách hàng không?)
    • I’m sorry to have to put you through this(Xin lỗi vì đã khiến bạn phải trải qua chuyện này.)

12. Put up

  • Cấu trúc: put something up, put up something, put someone up, put up someone
  • Ý nghĩa:
    • Nâng cái gì, giương cái gì (To raise something, or to fix something in a raised position)
    • Xây cái gì (To build something)
    • Đề cử, tiến cử ai, cái gì (To suggest an idea, or to make a person available, to be considered)
    • Cho ai ở nhờ (To provide someone with a place to stay temporarily)
    • Ở trọ qua đêm ở đâu đó (To stay somewhere for the night)
    • Treo cái gì lên tường (To attach something, esp. to a wall)
  • Ví dụ:
    • Why don’t you put up your hood/umbrella? (Sao bạn không đội mũ/giương ô lên?)
    • They’re planning to put a hotel up where the museum used to be. (Họ có kế hoạch xây một khách sạn ở chỗ trước đây là bảo tàng.)
    • It was An who originally put up the idea of the exhibition. (An là người đã đề xuất ý tưởng tổ chức buổi triển lãm.)
    • Chi is putting me up for the weekend. (Chi cho tôi ở nhờ vào cuối tuần.)
    • We put up at a small hotel for the night. (Chúng tôi ở tạm một khách sạn nhỏ qua đêm.)
    • We put up some new pictures in the living room. (Chúng tôi treo mấy bức tranh mới trong phòng khách.)

13. Put up with

  • Cấu trúc: put up with something, put up with someone
  • Ý nghĩa: Chịu đựng ai đó, chịu đựng cái gì (To accept or continue to accept an unpleasant situation or experience, or someone who behaves unpleasantly)
  • Ví dụ:
    • I can put up with the house being messy, but I hate it if it’s not clean. (Tôi có thể chịu được việc nhà bừa bộn, nhưng tôi không thể chịu được bẩn.)
    • He’s so moody – I don’t know why she puts up with him. (Anh ấy thật thất thường, tôi không hiểu sao cô ấy có thể chịu được.)

CỤM TỪ ĐI VỚI OUT

1. Back out

Chúng ta hãy cùng PREP.VN tìm hiểu Phrasal verb với Out đầu tiên – Back out. Back out là gì? Back out có nghĩa là quyết định không làm điều mà trước đó đã định làm. Ví dụ:

  • They can’t back out of the holiday now – they’ve already paid for it!
  • Everything’s replaced. It’s too late to back out now.

2. Bring out 

Bring out – Phrasal verb với Out không thể thiếu. Vậy Bring out là gì? Cụm động từ này mang ý nghĩa là làm nổi bật. Ví dụ: 

  • The sunshine will bring out the cherry blossoms.
  • The spices really bring out the flavor of the dish.

3. Check out 

Check out là gì? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số ý nghĩa và ví dụ của Phrasal Verb với Out – Check out ở trong bảng dưới đây nhé: 

Ý nghĩaVí dụ 
Xem (cái gì đó) You need to check out if the electrical system in the room is alright 
Điều tra (một điều gì đó) The police are checking out the witness of the incident

4. Cut out

Cut out – Phrasal verb với Out tiếp theo PREP.VN muốn giới thiệu đến bạn đọc. Cut out là gì? Cut out có nghĩa là loại bỏ. Ví dụ: 

  • With her speed and agility, Cathie cut out all her competitors in the hurdle race.
  • Try to cut out the foods that are making you overweight.

5. Eat out

Phrasal verb với Out tiếp theo bạn nên nằm lòng chính là Eat out. Vậy eat out là gì? Eat out có nghĩa là đi ăn ngoài. Ví dụ: 

  • I can both cook and eat out of it, and it rarely needs to be washed.
  • If guests wish to eat out there are several reasonably priced urban restaurants.

6. Hand out

Hand out – Phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh. Hand out là gì? Hand out có nghĩa là phân phát,… Chúng ta hãy cùng xem bảng ví dụ dưới đây:

STTÝ nghĩa Ví dụ
1chia sẻ một cái gì đó hoặc một trong một tập hợp những thứ cho mỗi người trong số một số người; phân phát.He stood transfixed, with one hand out, but his fingers failed to obey the command to take the proffered bag.Putting a hand out for the clock, he found it was only a quarter to eight
2áp đặt hoặc gây ra một hình phạt hoặc điều không may cho một người nào đó.Harsher punishments are being handed out to lawbreaker
3Một cái gì đó miễn phí cho một người hoặc tổ chức khó khăn.(danh từ)Hundreds of thousands of refugees appears on international handouts

7. Fill out

Phrasal verb với Out tiếp theo PREP.VN giới thiệu đến bạn đọc chính là Fill out. Vậy fill out là gì? Fill out có nghĩa là điền mẫu đơn, ví dụ:

  • Can you please detach and fill out the application form.
  • Please fill out the forms in triplicate.

8. Put out

Phrasal verb với Out bạn nên tham khảo chính là Put out. Put out là gì? Put out có nghĩa là đưa ra hoặc dập lửa. Ví dụ: 

  • It took 3 hours to put out the fire.
  • It’s about time this old washing machine was put out to pasture.

9. Stand out

Phrasal verb với Out cuối cùng PREP.VN xin giới thiệu đến bạn chính là Stand out. Vậy stand out là gì? Stand out có nghĩa là dễ dàng phân biệt, đứng ra làm điều gì đó. Ví dụ: 

  • Blue flags stand out brightly, set against the red sky.
  • The union decided to stand out for its claim.

10. Một số Phrasal verb Out khác trong tiếng Anh

Ngoài những Phrasal verb với Out thông dụng bên trên, bạn hãy tham khảo ngay bảng dưới đây để bỏ túi thêm những cụm động từ với Out hữu dụng khác nhé:

STTPhrasal verb outÝ nghĩaVí dụ
1Leave outkhông bao giờMy mom made the sauce to leaving out the fishy smell.
2Show outđưa ai đó ra khỏi phòng hoặc tòa nhàYou can ask someone in this office to show you out.
3See outtiễn khách khi họ rời đichờ đợi hoặc hoàn thành một việc gì đó đến cùngMy family saw out the storm in the best shelter we could find.
4Let outcho phép rời đi hoặc đi ra ngoàitạo âm thanhlàm quần áo lớn hơnMy father kept this dog in a cage and never let it out.
5Sort outgiải quyết một vấn đềSort out anything clothes you want to throw away and give them to homeless children.
6Wear outdùng gì đó cho đến khi nó hỏng thì mới thôiWalking around a zoo all day really wears you out.
7Run outhết sạchThe banana smothies has run out.
8Come outĐể lộ bí mật, tin tứcPhát hành, xuất bản ra công chúngGiặt, tẩy sạch cái gìTuyên bố công khai mình là người đồng tính(Mặt trời) xuất hiện, ló raCan Chinhcome out to play?
9Try outKiểm tra thửHey, Anna! You don’t forget to try out the equipment before setting up the experiment.
10Help outGiúp đỡ, hỗ trợMy father helped out with a £800 loan.
11Copy outsao chép một cái gì đó lên giấy từ một cuốn sách hoặc tài liệuMy teacher requires me copy out the poem on page ten.
12Wipe outLàm ai đó mệt mỏiLàm tuyệt chủngWhole villages here were wiped out in the fighting.
13Set outPhô bày, để lộ raBắt đầu một cuộc hành trìnhSắp xếp, tổ chứcWe set out to discover a cure for cancer.
14Check outThanh toán hóa đơn và rời khách sạnChết yểuTìm kiếm thông tin hoặc duyệt, kiểm tra cái gì đóWe checked out of our hotel at 11 a.m. to catch a 2 p.m. flight.
15Carry outThực hiện, tiến hànhLàm cái gì (mà bạn đã được bảo)The study of Dr. Peter will be carried out over a ten-month period.
16Hang outĐi chơi với ai đóLang thang một nơi nào đóYou still hang out at the hotel hall?

CỤM TỪ ĐI VỚI SET

1. Set aside 

Set aside có nghĩa là dành dụm, tiết kiệm. Ví dụ: 

  • They set aside this money for their kids to go to college
  • Ellen instructs us to set aside this money so that we can use it in our old age

2. Set back 

Set back có nghĩa là làm chậm lại, lùi xa. Ví dụ:

  • The expedition sets back their goal of conquering new lands
  • They set back from their dream of becoming an astronaut because they have to take care of their family

3. Set down 

 Set down có nghĩa là cho hàng khách xuống, viết ra, in ra (giấy). Ví dụ: 

  • All passengers will set down at the next stop
  • They set down some flyers for their concert at 9pm this weekend

4. Set in

Set in có nghĩa là ngấm vào, thấm vào, thẩm thấu vào đâu đó, là một điều gì đó được sắp đặt để tồn tại lâu dài. Ví dụ:

  • The rain looks like it will set in for another week
  • They need to consult her before setting in the things they ask for

5. Set off

Set off có nghĩa là phát ra, gây ra, lên đường. Ví dụ:

  • We are ready to set off.
  • The terrorist set off a bomb where a lot of innocent residents were living

6. Set on 

Set on trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Set on có nghĩa là tấn công, bao vây. Ví dụ:

  • The enemy has been set on, surrounded, and our plan has succeeded
  • The police set on him to ask if he was involved in the incident

7. Set to 

Set to có nghĩa là cung cấp âm nhạc để một tác phẩm viết có thể được sản xuất dưới dạng âm nhạc.

Ví dụ: He set her poem to music.

Ngoài ra, Set to cũng có nghĩa là bắt đầu làm điều gì đó một cách mạnh mẽ. Ví dụ: He set to with bleach and scouring pads to make the vases spotless.

CỤM TỪ ĐI VỚI UP

1. Dress up 

Trước tiên chúng ta hãy cùng Prep.vn tìm hiểu về ý nghĩa cũng như các ví dụ của Phrasal Verb với Up – Dress upDress Up là gì? Cụm động từ này có nghĩa là mặc quần áo vào; mặc trang phục để phân biệt bản thânVí dụ: 

  • Peter dressed up as a cowboy for the party (Peter ăn mặc như một chàng cao bồi cho bữa tiệc).
  • She doesn’t need to dress up just to go to the pub – jeans and a T-shirt will do (Cô ấy không cần phải ăn diện chỉ để đến quán rượu – quần jean và áo phông là đủ).

2. Bring up 

Tiếp theo, chúng ta hãy cùng tìm hiểu Phrasal Verb với Bring up. Bring up là gì? Phrasal verb tiếng Anh này có nghĩa là:

  • Bring up: Đề cập, nói đến. Ví dụ: They felt uncomfortable when he brought up the matter (Họ cảm thấy khó chịu khi anh ấy đưa ra vấn đề).
  • Bring up: Nuôi nấng một đứa trẻ. Ví dụ: She was brought up by her grandmother when her parents died early (Cô được bà ngoại nuôi dưỡng khi cha mẹ cô mất sớm).
  • Bring up: Bị buộc tội vì hành vi phạm tội. Ví dụ: He was brought up on charges of public intoxication. Anh ta đã bị buộc tội về hành vi say xỉn nơi công cộng.

3. Build up 

Phrasal Verb với Up tiếp theo mà chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Build Up. Build up là gì? Tham khảo một số ý nghĩa của Build up dưới đây nhé:

  • Build up: Phát triển (một công ty). Ví dụ: She built the business up from nothing into a market leader in less than a decade (Chỉ trong vòng ít hơn một thập niên cô ấy đã phát triển công ty từ bàn tay trắng thành doanh nghiệp dẫn đầu về thị phần).
  • Build up: Tăng thêm (tăng lên). Ví dụ: The population density in the city is building up day by day due to the migration of neighboring countries (Mật độ dân số trong thành phố đang tăng lên từng ngày do sự di cư của các nước láng giềng).

4. Burn up

Tiếp đến chúng ta hãy cùng tìm hiểu Burn upBurn up là gì? Cùng PREP.VN tham khảo ý nghĩa và một số ví dụ của Burn up:

  • Burn up: Đốt sạch, cháy trụi. Ví dụ: They rebuilt the theater because it was burned up in the late 2000s (Họ đã xây dựng lại nhà hát vì nó đã bị đốt cháy vào cuối những năm 2000).
  • Burn up: Phóng (xe) nhanh. Ví dụ: The bank robbers burned up the roads but were soon captured (Bọn cướp nhà băng phóng xe nhanh trên đường nhưng đã sớm bị bắt giữ).
  • Burn up: Làm nổi giận, phát cáu. Ví dụ: She was burned up because of the hurtful words of those who used to support (Cô như phát cáu vì những lời nói tổn thương của những người từng cưu mang).

5. Call up

Hãy cùng tìm hiểu tiếp theo Phrasal Verb với Up – Call up sau đây. Call up là gì? Call up có 2 ý nghĩa trong tiếng Anh, đó là:

  • Call up: Gọi (ai) đi nhập ngũ. Ví dụ: The army called up the reserve soldiers when the war broke out (Quân đội gọi các lính dự bị khi chiến tranh xảy ra).
  • Call up: Gọi điện cho ai. Ví dụ: They texted us that they’ll call up us back soon (Họ đã nhắn tin cho chúng tôi rằng họ sẽ gọi lại cho chúng tôi sớm).

6. Chop up

Cụm Phrasal Verb với Up tiếp theo mà chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Chop UpChop up là gì? Cụm động từ này có nghĩa là cắt thành từng phần nhỏ. Ví dụ:

  • The chef chop up the carrot vermicelli into small pieces and put it in the soup pot (Đầu bếp chặt miến cà rốt thành từng miếng nhỏ cho vào nồi nước dùng).
  • I heard the sound of chopping up food in my mother’s kitchen (Tôi nghe tiếng băm thức ăn trong bếp của mẹ).

7. Eat up 

Tiếp theo chúng ta hãy cùng tìm hiểu Phrasal Verb với Up – Eat up. Eat up là gì? Phrasal verb Up có nghĩa:

  • Eat up: Ăn hết tất cả. Ví dụ: Eat up your servings and don’t leave leftovers because it will be a waste (Ăn hết phần của mình và đừng để thừa vì sẽ rất lãng phí).
  • Eat up: Tiêu dùng, tiêu thụ. Ví dụ: This car eats up much petrol (Chiếc xe ô tô này tiêu thụ nhiều xăng).
  • Eat up: Tiêu thụ một thứ mà bạn không muốn nó bị tiêu hao. Ví dụ: Eating up the street side will be fined $25 per person (Lấn chiếm vỉa hè sẽ bị phạt $25 mỗi người).

8. Catch up  

Phrasal Verb với Up tiếp theo mà chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó chính là Catch up. Catch up là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa và ví dụ của Catch up, cùng tham khảo bạn nhé:

  • Catch up: Làm bù để bắt kịp công việc đã lỡ. Ví dụ: I was ill for a fortnight and now I‘ve got to catch up on the work I missed (Tôi đã ốm hai tuần lễ và bây giờ tôi phải làm bù để bắt kịp công việc tôi đã lỡ).
  • Catch up: Bắt kịp, đuổi kịp ai (ở đằng trước). Ví dụ: We finally catch up his pace (Cuối cùng chúng tôi cũng bắt kịp tốc độ của anh ấy).

9. Check up 

Phrasal Verb cuối cùng với Up mà chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Check up. Check up có nghĩa là kiểm tra lại thông tin một lần về người/ sự việc nào đó. Ví dụ:

  • Will you please check up on these data to see if they are correct? (Bạn vui lòng kiểm tra những dữ liệu này để xem chúng có chính xác không?).
  • I’d better check up to see the children are OK (Tôi nên kiểm tra để xem bọn trẻ có ổn không).
Phrasal verb với UpÝ nghĩa Ví dụ
Cheer uplàm vui lênCome on, CHEER UP; it isn‘t all bad, you know.Nào, vui lên; nó không tệ đến mức thế đâu, bạn biết đấy.
Freshen uplàm tươi mới, gột rửa nhanh, cải thiện bề ngoàiI‘m going to the bathroom to freshen up before they arrive.Tôi sẽ vào nhà tắm gột rửa nhanh trước khi họ tới.
Show upxuất hiện, tham dự, Very few showed up at the meeting.Rất ít người đến tham dự cuộc họp.
Hang upcúp máyI lost my temper and hung up.Tôi đã mất hết bình tĩnh và dập máy ngay lập tức.
Pile upchất đống, chất nhiều lênThe ironing‘s piling up and I hate doing it.Việc là ủi đang tích lại một đống và tôi ghét phải là điều này.
Line upxếp hàngHe lined the bottles up along the wall.Anh ta sắp xếp tất cả số chai dọc theo bức tường.
Take upbắt đầu một sở thích, thói quen/ tiếp nhận vị trí, nhận lờiHe took up- gym as he felt he had to lose some weight.Anh ta bắt đầu tập gym vì anh ta cảm thấy anh ta phải giảm cân.
Make upquyết định/ bịa ra/ trang điểmShe went to the bathroom to make her face up.Cô ta đến nhà tắm để trang điểm.
Set upchuẩn bị/ sắp xếp/ thành lậpShe plans to set up her own business.Cô dự định thành lập doanh nghiệp của riêng mình.
Blow upnổ tung  The bomb blew up without any warning.Quả bom nổ tung mà không có bất kỳ dấu hiệu báo trước nào.
End uplàm gì đó không có kế hoạchWe couldn‘t get tickets for Egypt so we ENDED UP going to Turkey instead.Chúng tôi không có vé đi Ai Cập nên thay vào đó, chúng tôi đi đến Thổ Nhĩ Kỳ.
Look uptra cứu, tìm kiếmI LOOKED him UP when I went back to Cambridge.Tôi tìm kiếm anh ấy khi tôi trở lại Cambridge.

CỤM TỪ ĐI VỚI CATCH

1 – Catch (on) fire: bốc cháy

  • When the grass in the yard caught fire, I thought the whole house was going to burn down.

Khi đám cỏ trong sân bốc cháy, tôi nghĩ cả ngôi nhà sẽ bị thiêu rụi.

  •  His pants were about to catch fire.

Quần anh ta sắp bốc cháy.

2 – Catch a ball: bắt bóng

  • His son could catch a ball coming toward his left or right.

Con trai ông có thể bắt bóng về phía bên trái hoặc bên phải của mình.

3 – Catch a bus/ a train: bắt xe buýt/ tàu

  • Toby and Justine catch a bus to Kansas

Toby và Justine bắt xe buýt đến Kansas

4 – Catch a chill: bị cảm lạnh

  • You’ll only catch a chill from the rotten weather.

Bạn sẽ chỉ bị cảm lạnh vì thời tiết khắc nghiệt. 

5 – Catch a cold: bị cảm lạnh

  • If you get caught in the rain, you might catch a cold.

Nếu bạn bị dính mưa, bạn có thể bị cảm lạnh.

6 – Catch a glimpse: Nhìn thoáng qua

  • In the warm yellow light of the dining car windows I caught a glimpse of a woman raising a wine glass.

Trong ánh đèn vàng ấm áp của cửa sổ xe ăn, tôi thoáng thấy một người phụ nữ đang nâng ly rượu.

7 – Catch a thief: Bắt một tên trộm

  • You’re here to catch a thief.

Bạn ở đây để bắt một tên trộm.

8 – Catch a whiff: ngửi thấy

  • caught a whiff of her perfume as she walked by.

Tôi ngửi thấy mùi nước hoa của cô ấy khi cô ấy đi ngang qua.

9 – Catch sight of: Bắt gặp

  • As the group turns to leave, Sayid catches sight of the cat.

Khi cả nhóm quay đi, Sayid bắt gặp con mèo.

10 – Catch someone’s attention: gây chú ý

  • The book’s title caught my attention and I picked the book up.

Tên cuốn sách thu hút sự chú ý của tôi và tôi chọn cuốn sách.

11 – Catch someone’s eye: khiến ai chú ý

  • caught her eye and smiled.

Tôi bắt gặp ánh mắt của cô ấy và mỉm cười.

12 – Catch the flu: Bị cảm

  • Tom seems to catch the flu every year.

Tom dường như bị cúm hàng năm.

13 – Catch your breath: Lấy hơi

  • Hearing of these plans, you have to stop to catch your breath.

Nghe đến những kế hoạch này, bạn phải dừng lại để lấy lại hơi.

CỤM TỪ ĐI VỚI ASK

Ask about (someone/ something)

  • Nghĩa 1: Ask how someone is doing (hỏi thăm)
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: She ASKED ABOUT you.
  • Nghĩa 2: To try to find out information about something by asking a lot of different people (hỏi)
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: A: “Have you seen my book?” B: “No, but I’ll ask about.”

Ask after

  • Nghĩa 1: To ask for information about someone (hỏi thăm)
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: Tell your mother I was ASKING AFTER her.

Ask (someone) around/ round

  • Nghĩa 1: Invite someone (mời)
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: I ASKED Michael AROUND to watch a movie.
  • Nghĩa 2: To try to find out information about something by asking a lot of different people(hỏi thăm xung quanh)
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: I’ve been ASKING AROUND to see if anyone is prepared for our Biology final, and the consensus has been a firm “no.”

Ask back

  • Nghĩa 1: To invite someone to return to a place (kêu ai quay về)
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: I’ve been ASKED BACK to the college.
  • Nghĩa 2: To invite a previous host or hostess to come to an event (mời lại)
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: We’ve had the Smiths to dinner five times. I think it’s time they ASKED us BACK.

Ask down

  • Nghĩa 1: To invite another person to one’s home (mời)
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: I’ve been asked down to the MacLeods’ farm this weekend.

Ask for

  • Nghĩa 1: To act in a way that warrants the punishment or other repercussion that follows (nhắc nhở hậu quả khi làm điều gì)
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: OK, you ASKED FOR it! I’m going to knock your block off!
  • Nghĩa 2: To request something
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: The waiter set a huge bowl of ice cream, strawberries, and whipped cream in front of Mary, saying apologetically, “You ASKED FOR it!”

Ask in

  • Nghĩa 1: To invite somebody into your house (mời vào)
  • IELTS TUTOR xét ví dụ:She ASK me IN.

Ask out

  • Nghĩa 1 1: To ask someone on a date (rủ hẹn hò)
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: I got ASKED OUT by John
  • Nghĩa 2: To invite one to a social event or special occasion (mời ai đó tham dự sự kiện)
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: I’m sorry, we’re busy on Friday night—my boss has ASKED us OUT to the theater.
  • Nghĩa 3: To invite one to a distant location (mời ai đó đến nơi nào)
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: I have ASKED Hannah OUT to our new place, but she never wants to drive all the way from the city.

Ask over

  • Nghĩa 1: Invite them to come from their house to your house (mời qua)
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: She ASKED me OVER to her home.

ĐỘNG TỪ ĐI KÈM GIỚI TỪ OF

  • Ashamed of: xấu hổ về…
  • Afraid of: sợ, e ngại…
  • Ahead of; trước
  • Aware of: nhận thức
  • Capable of: có khả năng
  • Confident of: tin tưởng
  • Doubtful of: nghi ngờ
  • Fond of: thích
  • Full of: đầy
  • Hopeful of: hy vọng
  • Independent of: độc lập
  • Nervous of: lo lắng
  • Proud of: tự hào
  • Jealous of: ganh tỵ với
  • Guilty of: phạm tội về, có tội
  • Sick of: chán nản về
  • Scare of: sợ hãi
  • Suspicious of: nghi ngờ về
  • Joyful of: vui mừng về
  • Quick of: nhanh chóng về, mau
  • Tired of: mệt mỏi
  • Terrified of: khiếp sợ về
  • typical of: điển hình

CỤM TỪ ĐI KÈM GIỚI TỪ TO

  • Able to: có thể
  • Acceptable to: có thể chấp nhận
  • Accustomed to: quen với
  • Agreeable to: có thể đồng ý
  • Addicted to: đam mê
  • Available to sb: sẵn cho ai
  • Delightful to sb: thú vị đối với ai
  • Familiar to sb: quen thuộc đối với ai
  • Clear to: rõ ràng
  • Contrary to: trái lại, đối lập
  • Equal to: tương đương với
  • Exposed to: phơi bày, để lộ
  • Favourable to: tán thành, ủng hộ
  • Grateful to sb: biết ơn ai
  • Harmful to sb (for sth): có hại cho ai (cho cái gì)
  • Important to: quan trọng
  • Identical to sb: giống hệt
  • Kind to: tử tế
  • Likely to: có thể
  • Lucky to: may mắn
  • Liable to: có khả năng bị
  • Necessary to sth/sb: cần thiết cho việc gì / cho ai
  • Next to: kế bên
  • Open to: cởi mở
  • Pleasant to: hài lòng
  • Preferable to: đáng thích hơn
  • Profitable to: có lợi
  • Responsible to sb: có trách nhiệm với ai
  • Rude to: thô lỗ, cộc cằn
  • Similar to: giống, tương tự
  • Useful to sb: có ích cho ai
  • Willing to: sẵn lòng

CỤM TỪ ĐI KÈM GIỚI TỪ FOR

  • Available for sth: có sẵn (cái gì)
  • Anxious for, about: lo lắng
  • Bad for: xấu cho
  • Good for: tốt cho
  • Convenient for: thuận lợi cho…
  • Difficult for: khó…
  • Late for: trễ…
  • Liable for sth: có trách nhiệm về pháp lý
  • Dangerous for: nguy hiểm…
  • Famous for: nổi tiếng
  • Fit for: thích hợp với
  • Well-known for: nổi tiếng
  • Greedy for: tham lam…
  • Good for: tốt cho
  • Grateful for sth: biết ơn về việc…
  • Helpful / useful for : có ích / có lợi
  • Necessary for: cần thiết
  • Perfect for: hoàn hảo
  • Prepare for: chuẩn bị cho
  • Qualified for: có phẩm chất
  • Ready for sth: sẵn sàng cho việc gì
  • Responsible for sth: có trách nhiệm về việc gì
  • Suitable for: thích hợp
  • Sorry for: xin lỗi / lấy làm tiếc cho

CỤM TỪ ĐI KÈM GIỚI TỪ FROM

  • To borrow from sb/st: vay mượn của ai /cái gì
  • To demand st from sb: đòi hỏi cái gì ở ai
  • To demiss sb from st:bãi chức ai
  • To demiss sb/st from: giải tán cái gì
  • To draw st from st: rút cái gì
  • To emerge from st: nhú lên cái gì
  • To escape from ..: thoát ra từ cái gì
  • To himder sb from st = To prevent st from: ngăn cản ai cái gì
  • To protect sb /st from: bảo vệ ai /bảo về cái gì
  • To prohibit sb from doing st: cấm ai làm việc gì
  • To separate st/sb from st/sb: tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra khỏi ai
  • To suffer from: chịu đựng đau khổ
  • To be away from st/sb: xa cách cái gì /ai
  • To be different from st: khác về cái gì
  • To be far from sb/st: xa cách ai/ cái gì
  • To be safe from st: an toàn trong cái gì
  • To be resulting from st do cái gì có kết quả

CỤM TỪ ĐI KÈM GIỚI TỪ ABOUT

  • To be sorry about st: lấy làm tiếc, hối tiếc về cái gì
  • To be doubtfut about st: hoài nghi về cái gì
1angry abouttức giận về
2anxious aboutlo lắng về
3enthusiastic about sthhào hứng về cái gì
4excited aboutphấn khích về
5furious abouttức giận về
6happy aboutvui vì
7mad abouttức vì
8nervous aboutlo lắng về
9pessimistic abouttiêu cực về
10sad aboutbuồn vì
11serious aboutnghiêm túc với
12upset abouttức giận về
13worried aboutlo lắng về
14sorry abouthối tiếc, tiếc về
15curious abouttò mò về cái gì
16doubtful abouthoài nghi về
17reluctant aboutst (or to) stngần ngại với
18uneasy about sthkhông thoải mái

CỤM TỪ ĐI KÈM GIỚI TỪ WITH

  • To angry with sb: giận dỗi ai
  • To be busy with st:bận với cái gì
  • To be consistent with st: kiên trì chung thủy với cái gì
  • To be content with st: hài lòng với cái gì
  • To be familiar (to/with ) st: quen với cái gì
  • To be crowded with: đầy, đông đúc
  • To be patient with st:kiên trì với cái gì
  • To be impressed with/by: có ấn tượng /xúc động với
  • To be popular with: phổ biến quen thuộc
1impressed withấn tượng với
2patient withkiên nhẫn với
3consistent withkiên trì với
4busy withbận với cái gì
5angry withtức giận với
6associated withliên kết với
7bored withchán với
8blessed withmay mắn
9content withhài lòng với
10crowded withđông đúc
11disappointed withthất vọng với
12fed up withchán ngấy
13familiar withquen thuộc với
14furious withtức giận với
15ok withổn với
16pleased withhài lòng với
17popular withphổ biến với
18satisfied withhài lòng với

CỤM TỪ ĐI KÈM GIỚI TỪ IN

  • To believe in st/sb: tin tưởng cái gì / vào ai
  • To delight in st: hồ hởi về cái gì
  • To employ in st: sử dụng về cái gì
  • To encourage sb in st:cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
  • To discourage sb in st: làm ai nản lòng
  • To be engaged in st: tham dự, lao vào cuộc
  • To be experienced in st: có kinh nghiệm về cái gì
  • To help sb in st: giúp ai việc gì
  • To include st in st: gộp cái gì vào cái gì
  • To indulge in st: chìm đắm trong cái gì
  • To instruct sb in st: chỉ thị ai việc gì
  • To be interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gì
  • To invest st in st: đầu tư cái gì vào cái gì
  • To involed in st: dính lứu vào cái gì
  • To persist in st: kiên trì trong cái gì
  • To share in st: chia sẻ cái gì
  • To share st with sb in st: chia sẻ cái gì với ai
  • To be deficient in st: thiếu hụt cái gì
  • To be fortunate in st: may mắn trong cái gì
  • To be honest in st /sb: trung thực với cái gì
  • To enter in st: tham dự vào cái gì
  • To be weak in st: yếu trong cái gì
  • To be slow in: chậm chạp trong
  • To be successful in: thành công trong cái gì
  • To be talented in: có tài trong cái gì

CỤM TỪ ĐI KÈM GIỚI TỪ ON

  • To be dependence on st/sb:lệ thuộc vào cái gì /vào ai
  • To be intent on st: tập trung tư tưởng vào cái gì
  • To be keen on st: mê cái gì

TÍNH TỪ CÓ GIỚI TỪ ĐI KÈM

1. absent from: vắng mặt ở

2. accustomed to: quen với

3. acquainted with: quen với

4. afraid of: lo sợ, e ngại vì

5. angry at: tức giận với

6. anxious about: lo lắng về (cái gì)

7. anxious for: lo ngại cho (ai)

8. aware of: ý thức về, có hiểu biết về

9. bad at: tệ về

10. bored with: chán nản với

11. busy at: bận rộn

12. capable of: có năng lực về

13. confident of: tự tin về

14. confused at: lúng túng về

15. convenient for: tiện lợi cho

16. different from: khác với

17. disappointed in: thất vọng về (cái gì)

18. disappointed with: thất vọng với (ai)

19. excited with: hồi hộp vì

20. familiar to: quen thuộc với

21. famous for: nổi tiếng về

22. fond of: thích

23. free of: miễn (phí)

24. full of: đầy

25. glad at: vui mừng vì

26. good at: giỏi về

27. important to: quan trọng đối với ai

28. interested in: quan tâm đến

29. mad with: bị điên lên vì

30. made of: được làm bằng

31. married to: cưới (ai)

32. necessary to: cần thiết đối với (ai)

33. necessary for: cần thiết đối với (cái gì)

34. new to: mới mẻ đối với (ai), chưa quen với cái gì

35. opposite to: đối diện với

CỤM TỪ COLLOCATION THÔNG DỤNG

4.1 English collocations with the word BIG

Từ Big thường dùng với các sự kiện.

  • a big accomplishment: một thành tựu lớn
  • a big decision: một quyết định lớn
  • a big disappointment: một sự thất vọng lớn
  • a big failure: một thất bại lớn
  • a big improvement: một cải tiến lớn
  • a big mistake: một sai lầm lớn
  • a big surprise: một bất ngờ lớn

4.2 English collocations with the word GREAT

Great thường dùng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc tính chất, phẩm chất.

Great + feelings

  • great admiration: ngưỡng mộ
  • great anger: giận dữ
  • great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
  • great excitement: sự phấn khích lớn
  • great fun: niềm vui lớn
  • great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
  • great joy: niềm vui lớn

Great + qualities

  • in great detail: rất chi tiết
  • great power: năng lượng lớn
  • great pride: niềm tự hào lớn
  • great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
  • great skill: kỹ năng tuyệt vời
  • great strength: sức mạnh lớn
  • great understanding: hiểu biết tuyệt vời
  • great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
  • great wealth: của cải lớn

4.3 English collocations with the word Large

Từ Large thường dùng trong collocations liên quan tới số và các phép đo lường.

  • a large amount: một số lượng lớn
  • a large collection: một bộ sưu tập lớn
  • a large number (of): một số lượng lớn (của)
  • a large population: một dân số lớn
  • a large proportion: một tỷ lệ lớn
  • a large quantity: một số lượng lớn
  • a large scale: quy mô lớn

4.4 English collocations with the word STRONG

Từ strong thường dùng trong collocations liên quan tới thực tế và ý kiến.

Strong + facts/opinions

  • strong argument: luận điểm mạnh mẽ
  • strong emphasis: sự nhấn mạnh
  • a strong contrast: sự tương phản mạnh mẽ
  • strong evidence: bằng chứng mạnh mẽ
  • a strong commitment: một cam kết mạnh mẽ
  • strong criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ
  • strong denial: sự phủ nhận mạnh mẽ
  • a strong feeling: một cảm giác mạnh mẽ
  • a strong opinion (about something): một ý kiến mạnh mẽ (về một cái gì đó)
  • strong resistance: sự kháng cự mạnh

Strong + senses

  • a strong smell: nặng mùi
  • a strong taste: một hương vị mạnh mẽ

4.5 English collocations with the word DEEP

Từ deep thường dùng cho những cảm xúc sâu sắc.

  • deep depression: trầm cảm sâu sắc
  • in deep thought: trong suy nghĩ sâu sắc
  • deep devotion: lòng sùng kính sâu sắc
  • in deep trouble: dấn sâu vào rắc rối
  • in a deep sleep (when the person won’t wake up easily): trong một giấc ngủ sâu (khi người đó sẽ không dễ dàng thức dậy)

4.6 English collocations with the word HEAVY

Từ heavy thường dùng với thời tiết.

  • heavy rain: mưa lớn
  • heavy snow: tuyết nặng
  • heavy fog: sương mù dày đặc

Từ heavy còn dùng với những người có thói quen xấu.

  • a heavy drinker: người nghiện rượu nặng
  • a heavy smoker: người nghiện thuốc lá nặng
  • a heavy drug user: người nghiện ma tuý nặng

Từ heavy còn dùng trong collocations chỉ những thứ không dễ chịu như giao thông hay tô thuế.

  • heavy traffic: giao thông nặng nề (hay ách tắc)
  • heavy taxes: thuế nặng (đóng thuế nhiều)

Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Chọn số sao để đánh giá cho bài viết này!

Điểm trung bình 0 / 5. Tổng lượt đánh giá: 0

Không có đánh giá nào! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết này.

Leave a Comment