TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Mục Lục Ẩn
TỪ VỰNG (TỪ LOẠI)PHIÊN ÂMNGHĨA TIẾNG VIỆT
accountant (n)/əˈkaʊn.t̬ənt/kế toán
actor/ actress (n)/ˈæk.tɚ/
/ˈæk.trəs/
diễn viên
artist (n)/ˈɑːr.t̬ɪst/nghệ sỹ
astronaut (n)/ˈæs.trə.nɑːt/phi hành gia
baker (n)/ˈbeɪ.kɚ/thợ nướng bánh
butcher (n)/ˈbʊtʃ.ɚ/người mổ thịt
cashier (n)/kæʃˈɪr/nhân viên thu ngân
chef (n)/ʃef/đầu bếp
comedian (n)/kəˈmiː.di.ən/diễn viên hài
delivery man (n)/dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/nhân viên giao hàng
doctor (n)/ˈdoktə/bác sĩ
entrepreneur (n)/ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/nhà kinh doanh
engineer (n)/ˌen.dʒɪˈnɪər/kỹ sư
factory worker (n)/ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/công nhân nhà máy
office worker (n)/ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/nhân viên văn phòng
florist (n)/ˈflɔːr.ɪst/người bán hoa
hairdresser (n)/ˈherˌdres.ɚ/thợ cắt tóc
lawyer (n)/ˈlɑː.jɚ/luật sư
musician (n)/mjuːˈzɪʃ.ən/nhạc sĩ, nhạc công
pharmacist (n)/ˈfɑːr.mə.sɪst/dược sĩ
plumber (n)/ˈplʌm.ɚ/thợ ống nước
politician (n)/ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/chính trị gia
programmer (n)/ˈproʊ.ɡræm.ɚ/lập trình viên
real estate agent (n)/ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/người môi giới bất động sản
tailor (n)/ˈteɪ.lɚ/thợ may
taxi driver (n)/ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/tài xế xe taxi
teacher (n)/ˈtiː.tʃɚ/giáo viên
receptionist (n)/rɪˈsep.ʃən.ɪst/nhân viên lễ tân, tiếp tân
singer (n)/ˈsɪŋ.ɚ/ca sĩ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ)PHIÊN ÂMNGHĨA TIẾNG VIỆT
family (n)/ˈfæm.əl.i/gia đình
mother (n)/ˈmaðə/mẹ
father (n)/ˈfɑː.ðɚ/bố, cha
parent (n)/ˈpeərənt/bố hoặc mẹ
(parents: bố mẹ, phụ huynh)
daughter (n)/ˈdɑː.t̬ɚ/con gái
son (n)/san/con trai
sibling (n)/ˈsibliŋ/anh chị em ruột
sister (n)/ˈsistə/chị, em gái
brother (n)/ˈbrʌð.ɚ/anh, em trai
grandmother (n)/ˈɡræn.mʌð.ɚ/bà nội (ngoại)
grandfather (n)/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ông nội (ngoại)
grandparent (n)/ˈɡræn.per.ənt/ông hoặc bà
(grandparents: ông bà)
relative (n)/ˈrelətiv/họ hàng
aunt (n)/ænt/cô, dì
uncle (n)/ˈaŋkl/chú, bác, cậu, dượng
cousin (n)/ˈkʌz.ən/anh em họ
nephew (n)/ˈnefjuː/cháu trai (con của anh chị em)
niece (n)/niːs/cháu gái (con của anh chị em)
wife (n)/waif/vợ
husband (n)/ˈhʌz.bənd/chồng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ)PHIÊN ÂMNGHĨA TIẾNG VIỆT
white (n, adj)/waɪt/màu trắng
black (n, adj)/blæk/màu đen
red (n, adj)/red/màu đỏ
orange (n)/ˈɔːr.ɪndʒ/quả cam
yellow (n, adj)/ˈjel.oʊ/màu vàng
green (n, adj)/ɡriːn/xanh lá cây
blue (n, adj)/bluː/màu xanh lam, xanh nước biển
violet (n)/ˈvaiəlit/màu tím
purple (n, adj)/ˈpɝː.pəl/màu tía
beige (n, adj)/beɪʒ/màu be
pink (n)/piŋk/màu hồng
gray (n, adj)/ɡreɪ/màu xám
brown (n, adj)/braʊn/màu nâu
silver (n, adj)/ˈsɪl.vɚ/màu bạc
indigo (n, adj)/ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/màu chàm
navy (blue) (n, adj)/ˈneɪ·vi (ˈblu)/màu xanh tím than
ivory (n, adj)/ˈaɪ.vɚ.i/màu trắng ngà
coral (n, adj)/ˈkɔːr.əl/màu hồng san hô
teal (n, adj)/tiːl/màu xanh mòng két (xanh lam pha xanh lục đậm)
blond (n, adj)/blɑnd/vàng hoe

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáo dục

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
assignmentn/əˈsaɪn.mənt/bài tập tiểu luận
boarding schooln/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/trường nội trú
campusn/ˈkæm.pəs/khu trường học, địa điểm trường học
co-educationn/ˌkoʊ.edʒ.əˈkeɪ.ʃən/nam nữ đồng giáo
concentratev/ˈkɑːn.sən.treɪt/tập trung
courseworkn/ˈkɔːrs.wɝːk/đồ án môn học
curriculumn/kəˈrɪk.jə.ləm/chương trình giảng dạy
distance learningn/ˈdɪs.təns ˌlɝː.nɪŋ/việc học từ xa, học trực tuyến
eager beavern/ˌiː.ɡɚ ˈbiː.vɚ/người chăm chỉ, tham việc
enrollv/ɪnˈrəʊl/đăng ký
evaluationn/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/sự đánh giá
fellowshipn/ˈfel.oʊ.ʃɪp/đội nhóm; học bổng nghiên cứu sinh
final (exam)n/ˈfɑɪ·nəl (iɡˈzæm)/bài thi cuối kỳ
graduatev/ˈɡrædʒ.u.ət/tốt nghiệp, ra trường
higher educationn/ˌhaɪ.ɚ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/giáo dục cấp đại học
illiteraten/ɪˈlɪt̬.ɚ.ət/mù chữ, thất học
institutionn/ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/viện, cơ quan
internshipn/ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/kỳ thực tập
kindergartenn/ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/lớp mẫu giáo, nhà trẻ
lecturen/ˈlek.tʃɚ/bài giảng, bài diễn thuyết
literacyn/ˈlɪt̬.ɚ.ə.si/khả năng biết đọc và viết
materialn/məˈtɪr.i.əl/học liệu
physical educationn/ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/giáo dục thể chất
plagiarizev/ˈpleɪ.dʒə.raɪz/đạo văn, sao chép
practicen/ˈpræk.tɪs/bài luyện tập
premisen/ˈprem.ɪs/giả thuyết, tiền đề
preschooln, adj/ˈpriː.skuːl/trường mầm non
primary schooln/ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/trường tiểu học, trường cấp 1
private schooln/ˌpraɪ.vət ˈskuːl/trường tư
qualificationn/ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/năng lực, trình độ chuyên môn
secondary schooln/ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/trường trung học, trường cấp 2
syllabusn/ˈsɪl.ə.bəs/giáo trình
teacher’s petn/ˌtiː.tʃɚz ˈpet/học sinh cưng của giáo viên
thesisn/ˈθiː.sɪs/luận văn, luận án
tuitionn/tuːˈɪʃ.ən/hoạt động giảng dạy, hướng dẫn
undergraduaten/ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/sinh viên chưa tốt nghiệp
vocational schooln/voʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/trường dạy nghề

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ dùng học tập

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
backpackn/ˈbæk.pæk/ba lô, cặp đeo sau lưng
ballpoint penn/ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen/bút bi
beakern/ˈbiː.kɚ/cốc đong trong phòng thí nghiệm
bindern/ˈbaɪn.dɚ/bìa rời
blackboardn/ˈblæk.bɔːrd/bảng đen
bookn/bʊk/quyển sách
calculatorn/ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/máy tính bỏ túi
chairn/tʃer/ghế
clipn/klɪp/kẹp ghim
clockn/klɑːk/đồng hồ
compassn/ˈkʌm.pəs/la bàn
computern/kəmˈpjuː.t̬ɚ/máy tính để bàn
deskn/desk/bàn học
erasern/ɪˈreɪ.sɚ/tẩy, gôm
funneln/ˈfʌn.əl/phễu
globen/ɡloʊb/quả địa cầu
gluen/ɡluː/keo hồ
highlightern/ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/bút nhớ
magnifying glassn/ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ˌɡlæs/kính lúp
mapn/mæp/bản đồ
paint brushn/ˌbrɑːd ˈbrʌʃ/cọ tô màu
papern/ˈpeɪ.pɚ/giấy
pinn/pɪn/đinh ghim
protractorn/prəˈtræk.tɚ/thước đo góc
scissorsn/ˈsɪz.ɚz/kéo
scotch tapen/ˌskɑːtʃ ˈteɪp/băng keo
set squaren/ˈset ˌskwer/thước vuông, ê-ke
staplern/ˈsteɪ.plɚ/cái dập ghim
test tuben/ˈtest ˌtuːb/ống thí nghiệm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
animaln/ˈæn.ɪ.məl/động vật, thú vật
Arcticn, adj/ˈɑːrk.tɪk/vùng Bắc Cực; (thuộc) Bắc Cực
atmospheren/ˈæt.mə.sfɪr/khí quyển
beachn/biːtʃ/bãi biển
breezyadj/ˈbriː.zi/gió thổi hiu mát
bushn/bʊʃ/bụi cây, bụi rậm
caven/keɪv/hang động
cliffn/klɪf/vách đá
coaln/koʊl/than đá
creekn/kriːk/lạch, nhánh sông, sông con
daisyn/ˈdeɪ.zi/hoa cúc
deforestationn/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/sự tàn phá rừng
desertn/ˈdez.ɚt/sa mạc, hoang mạc
ecologicaladj/ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl/
/ˌe.kəˈlɑː.dʒɪ.kə/
(thuộc) sinh thái
environmentn/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/môi trường
eruptionn/ɪˈrʌp.ʃən/sự phun trào (núi lửa)
floodn/flʌd/lũ lụt
flowern/ˈflaʊ.ɚ/hoa
fossiln, adj/ˈfɑː.səl/chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đá
gloomyadj/ˈɡluː.mi/u ám, ảm đạm
grazev/ɡreɪz/thả (súc vật) ăn cỏ
herdn/hɝːd/bầy, đàn (vật nuôi)
highlandn/ˈhaɪ.lənd/cao nguyên
hurricanen/ˈhɝː.ɪ.keɪn/
/ˈhɝː.ɪ.kən/
bão
insectn/ˈɪn.sekt/côn trùng, sâu bọ
livestockn/ˈlaɪv.stɑːk/vật nuôi, thú nuôi
meadown/ˈmed.oʊ/đồng cỏ, bãi cỏ
mistyadjmistycó sương mù
mountainn/ˈmaʊn.tən/núi, dãy núi
mudn/mʌd/bùn
overcastv, adj/ˈoʊ.vɚ.kæst/mây phủ; tối sầm do mây phủ
peninsulan/pəˈnɪn.sə.lə/bán đảo
petaln/ˈpet̬.əl/cánh hoa
planetn/ˈplæn.ɪt/hành tinh
pollutionn/pəˈluː.ʃən/ô nhiễm
pondn/pɑːnd/ao nước
rivern/ˈrɪv.ɚ/dòng sông
riverbankn/ˈrɪvəˌbæŋk/bờ sông, bãi sông, vùng đất ven sông
rootn/ruːt/gốc, rễ cây
rubbishn/ˈrʌb.ɪʃ/rác rưởi
savannan/səˈvæn.ə/hoang mạc, thảo nguyên
sceneryn/ˈsiː.nɚ.i/phong cảnh, cảnh vật
sean/siː/biển
seasonn/ˈsiː.zən/mùa trong năm
seedn/siːd/hạt giống
slaughtern, v/ˈslɑː.t̬ɚ/sự giết mổ; giết mổ thịt
sleetn, v/sliːt/mưa tuyết, mưa đá; trời mưa tuyết
slopen/sloʊp/dốc
snowsliden/ˈsnōˌslīd/tuyết lở
soiln/sɔɪl/đất trồng, đất dai
solaradj/ˈsoʊ.lɚ/(thuộc) mặt trời
sunshinen/ˈsʌn.ʃaɪn/ánh sáng mặt trời, ánh nắng
sustainableadj/səˈsteɪ.nə.bəl/bền vững
temperaturen/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/nhiệt độ
tornadon/tɔːrˈneɪ.doʊ/lốc xoáy
tsunamin/tsuːˈnɑː.mi/sóng thần
valleyn/ˈvæl.i/thung lũng, châu thổ, lưu vực
vaporv/ˈveɪ.pər/bốc hơi
vividadj/ˈvɪv.ɪd/sống động, mãnh liệt
volcanon/vɑːlˈkeɪ.noʊ/núi lửa
waterfalln/ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/thác nước
wildn, adj/waɪld/thiên nhiên hoang dại; hoang dại
wildlifen/ˈwaɪld.laɪf/sinh vật hoang dã, thiên nhiên hoang dã
wintern/ˈwɪn.t̬ɚ/mùa đông

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
bald eaglen/ˌbɑːld ˈiː.ɡəl/đại bàng trắng
been/biː/con ong
blackbirdn/ˈblæk.bɝːd/chim két
catn/kæt/con mèo
chickenn/ˈtʃɪk.ɪn/con gà
chimpanzeen/ˌtʃɪm.pænˈziː/con tinh tinh
cown/kaʊ/con bò
coyoten/kaɪˈoʊ.t̬i/chó sói đồng cỏ
crabn/kræb/con cua
crown/kroʊ/(một loại) quạ
deern/dɪr/con hươu, nai
dogn/dɑːɡ/con chó
doven/dʌv/chim bồ câu
duckn/dʌk/con vịt
elephantn/ˈel.ə.fənt/con voi
fishn/fɪʃ/con cá
flamingon/fləˈmɪŋ.ɡoʊ/chim hồng hạc
foxn/fɑːks/con cáo
giraffen/dʒɪˈræf/hươu cao cổ
goatn/ɡoʊt/con dê
goldfishn/ˈɡoʊld.fɪʃ/cá vàng
goosen/ɡuːs/con ngỗng
hamstern/ˈhæm.stɚ/chuột đồng
hawkn/hɑːk/chim diều hâu
hedgehogn/ˈhedʒ.hɑːɡ/con nhím
hippopotamusn/ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/hà mã
horsen/hɔːrs/con ngựa
kangaroon/ˌkæŋ.ɡəˈruː/chuột túi
kittenn/ˈkɪt̬.ən/mèo con
koalan/koʊˈɑː.lə/gấu túi
leopardn/ˈlep.ɚd/con báo
lionn/ˈlaɪ.ən/sư tử
molen/moʊl/chuột chũi
monkeyn/ˈmʌŋ.ki/con khỉ
mousen/maʊs/con chuột
ostrichn/ˈɑː.strɪtʃ/đà điểu
ottern/ˈɑː.t̬ɚ/rái cá
owln/aʊl/con cú
oxn/ɑːks/con bò đực
pandan/ˈpæn.də/gấu trúc
parrotn/ˈper.ət/con vẹt
peacockn/ˈpiː.kɑːk/con công
penguinn/ˈpeŋ.ɡwɪn/chim cánh cụt
pign/pɪɡ/con lợn, heo
pigeonn/ˈpɪdʒ.ən/chim bồ câu (lớn hơn)
puppyn/ˈpʌp.i/chó con
rabbitn/ˈræb.ɪt/con thỏ
ravenn/ˈreɪ.vən/(một loại) quạ
robinn/ˌrɑː.bɪn-/)chim cổ đỏ
seagulln/ˈsiː.ɡʌl/mòng biển, hải âu
sheepn/ʃiːp/con cừu
shrimpn/ʃrɪmp/con tôm
sparrown/ˈsper.oʊ/chim sẻ
squirreln/ˈskwɝː.əl/con sóc
storkn/stɔːrk/con cò
swallown/ˈswɑː.loʊ/chim nhạn, én
swann/swɑːn/thiên nga
turkeyn/ˈtɝː.ki/con gà tây
turtlen/ˈtɝː.t̬əl/con rùa
walrusn/ˈwɑːl.rəs/hải mã
woodpeckern/ˈwʊdˌpek.ɚ/chim gõ kiến

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải trí

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
activityn/ækˈtɪv.ə.t̬i/hoạt động
art galleryn/ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/phòng trưng bày tranh, bảo tàng nghệ thuật
balletn/bælˈeɪ/ba lê, kịch múa
barn/bɑːr/quán rượu, quầy bán rượu
bowlingn/ˈboʊ.lɪŋ/trò chơi lăn bóng, bowling
cafèn/kæfˈeɪ/quán cà phê
cheatn, v/tʃiːt/trò lừa đảo; gian lận, lừa đảo
cineman/ˈsɪn.ə.mə/rạp chiếu phim
circusn/ˈsɝː.kəs/rạp xiếc
concertn/ˈkɑːn.sɚt/buổi hòa nhạc
concert halln/ˈkɑːn.sɚt ˌhɑːl/phòng hòa nhạc
cosplayn/ˈkɑːz.pleɪ/trò chơi hóa trang
dartboardn/ˈdɑːrt.bɔːrd/tấm bia trong trò chơi phi tiêu
exhibitionn/ˌek.səˈbɪʃ.ən/”buổi triển lãm, trưng bày
exhibition centern/ˌek.səˈbɪʃ.ən ˌsen.t̬ɚ/hội chợ thương mại, trung tâm triển lãm
filmn/fɪlm/phim, phim ảnh
handcraftn/ˈhænd.kræft/nghề thủ công, hoạt động thủ công
leisure centren/ˈliː.ʒɚ ˌsen.t̬ɚ/khu vui chơi, trung tâm giải trí
monopolyn/məˈnɑː.pəl.i/trò chơi cờ tỷ phú
museumn/mjuːˈziː.əm/bảo tàng
nightclubn/ˈnaɪt.klʌb/hộp đêm
operan/ˈɑː.pɚ.ə/nhạc kịch
opera housen/ˈɑː.pɚ.ə ˌhaʊs/nhà hát
playn, v/pleɪ/sự vui đùa; vui chơi
pubn/pʌb/nơi phục vụ đồ uống có cồn
puzzlen/ˈpʌz.əl/trò chơi xếp hình
quizn/kwɪz/trò chơi đố vui
restaurantn/ˈres.tə.rɑːnt/nhà hàng ăn uống
soft playn/ˌsɑːft ˈpleɪ/trò chơi nhẹ nhàng dành cho trẻ em
stadiumn/ˈsteɪ.di.əm/sân vận động
theatern/ˈθiː.ə.t̬ɚ/nhà hát, rạp hát
zoon/zuː/sở thú

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
accommodationn/əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/chỗ ở
armchairn/ˈɑːrm.tʃer/ghế bành, ghế có tựa tay
atticn/ˈæt̬.ɪk/tum, gác mái
balconyn/ˈbæl.kə.ni/ban công
basementn/ˈbeɪs.mənt/tầng hầm, nền móng
bathroomn/ˈbæθ.ruːm/
/ˈbæθ.rʊm/
phòng tắm
bathtubn/ˈbæθ.tʌb/bồn tắm
bedroomn/ˈbed.ruːm/phòng ngủ
bleachn/bliːtʃ/chất tẩy trắng
broomn/bruːm/
/brʊm/
cái chổi
bucketn/ˈbʌk.ɪt/
chimneyn/ˈtʃɪm.ni/ống khói
closetn/ˈklɑː.zət/phòng để đồ, phòng kho
clothn/klɑːθ/miếng vải, mảnh vải
cottagen/ˈkɑː.t̬ɪdʒ/nhà tranh
couchn/kaʊtʃ/ghế dài, trường kỷ, đi văng
countern/ˈkaʊn.t̬ɚ/kệ bếp
doorstepn/ˈdɔːr.step/ngưỡng cửa, bậc cửa ra vào
doorwayn/ˈdɔːr.weɪ/lối ra vào sát cửa
dustpann/ˈdʌst.pæn/xẻng hốt rác
entrancen/ˈen.trənslối vào, cổng vào
garagen/ɡəˈrɑːʒ/ga ra, hầm để xe
hosen/hoʊz/ống cao su dài
ironn/aɪrn/bàn là, máy ủi
ironing boardn/ˈaɪr.nɪŋ ˌbɔːrd/bàn để là quần áo
kettlen/ˈket̬.əl/ấm đun nước
kitchenn/ˈkɪtʃ.ən/nhà bếp
laundry basketn/ˈlɑːn.dri ˌbæs.kɪt/giỏ đựng quần áo
laundry detergentn/ˈlɑːn.dri dɪˌtɝː.dʒənt/dung dịch tẩy quần áo
mopn/mɑːp/chổi lau nhà
napkinn/ˈnæp.kɪn/khăn ăn
ovenn/ˈʌv.ən/lò nướng
pantryn/ˈpæn.tri/phòng để thức ăn, phòng ăn
pation/ˈpæt̬.i.oʊ/hiên, sân hè
pillown/ˈpɪl.oʊ/gối
roofn/ruːf/mái nhà
rubber glovesn/ˈrʌb.ɚ ˌɡlʌv/găng tay cao su
rugn/rʌɡ/thảm trải sàn
scrub brushn/ˈskrʌb.ɪŋ ˌbrʌʃ/bàn chải cọ
showern/ˈʃaʊ.ɚ/vòi hoa sen
sinkn/sɪŋk/bồn rửa, chậu rửa mặt
spongen/spʌndʒ/miếng bọt biển
squeegee mopn/ˈskwiː.dʒiː ˌmɑːp/chổi lau nhà dẹt
stoven/stoʊv/bếp lò
toastern/ˈtoʊ.stɚ/máy nướng bánh mỳ
toiletn/ˈtɔɪ.lət/bồn cầu
toweln/taʊəl/khăn vải
trash cann/ˈtræʃ ˌkæn/thùng rác
wardroben/ˈwɔːr.droʊb/tủ quần áo
washing machinen/ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/máy giặt
windown/ˈwɪn.doʊ/cửa sổ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề rau quả

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
applen/ˈæp.əl/quả táo
apricotn/ˈeɪ.prɪ.kɑːt/quả mơ
artichoken/ˈɑːr.t̬ə.tʃoʊk/Atiso
asparagusn/əˈsper.ə.ɡəs/măng tây
avocadon/ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/quả bơ
bananan/bəˈnæn.ə/quả chuối
beann/biːn/hạt đậu
beetrootn/ˈbiːt.ruːt/củ cải đường, củ dền
blueberryn/ˈbluːˌbər.i/
/ˈbluːˌber.i/
việt quất
broccolin/ˈbrɑː.kəl.i/bông cải xanh
Brussels sproutn/ˌbrʌs.əlz ˈspraʊt/cải Brussel
cabbagen/ˈkæb.ɪdʒ/bắp cải
carrotn/ˈker.ət/củ cà rốt
cauliflowern/ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/súp lơ
celeryn/ˈsel.ɚ.i/cần tây
cherryn/ˈtʃer.i/quả anh đào
chili peppern/ˈtʃɪl·i (ˌpep·ər)/ớt đỏ
coconutn/ˈkoʊ.kə.nʌt/quả dừa
cornn/kɔːrn/ngô, bắp
courgette/ Zucchinin/kʊrˈʒet/
/zuːˈkiː.ni/
bí ngòi
cucumbern/ˈkjuː.kʌm.bɚ/dưa chuột
eggplantn/ˈeɡ.plænt/cà tím, cà bung
garlicn/ˈɡɑːr.lɪk/tỏi
gingern/ˈdʒɪn.dʒɚ/gừng
grapen/ɡreɪp/nho
grapefruitn/ˈɡreɪp.fruːt/bưởi chùm (lai giữa cam và bưởi)
jackfruitn/ˈdʒæk.fruːt/quả mít
kiwin/ˈkiː.wiː/quả kiwi (dương đào)
leekn/liːk/tỏi tây
lemonn/ˈlem.ən/chanh vàng
lettucen/ˈlet̬.ɪs/ra diếp
limen/laɪm/chanh xanh
mandarinn/ˈmæn.dɚ.ɪn/quả quýt
mangon/ˈmæŋ.ɡoʊ/quả xoài
melonn/ˈmel.ən/quả dưa
mushroomn/ˈmʌʃ.ruːm/
/ˈmʌʃ.rʊm/
nấm
nectarinen/ˌnek.təˈriːn/quả xuân đào
onionn/ˈʌn.jən/củ hành
orangen/ˈɔːr.ɪndʒ/quả cam
papayan/pəˈpaɪ.ə/quả đu đủ
pean/piː/đậu Hà Lan
peachn/piːtʃ/quả đào
pearn/per/quả lê
pineapplen/ˈpaɪnˌæp.əl/quả dứa
plumn/plʌm/quả mận
pomegranaten/ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/quả lưu
potaton/pəˈteɪ.t̬oʊ/củ khoai tây
pumpkinn/ˈpʌmp.kɪn/bí ngô, bí đỏ
radishn/ˈræd.ɪʃ/củ cải đỏ
raspberryn/ˈræz.ber.i/quả mâm xôi
spinachn/ˈspɪn.ɪtʃ/rau bina
spring Onionn/ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/hành lá xanh
squashn/skwɑːʃ/cây bí, quả bí
starfruitn/ˈstɑːr.fruːt/quả khế
strawberryn/ˈstrɑːˌber.i/quả dâu tây
sweet potaton/ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/khoai lang
tomaton/təˈmeɪ.t̬oʊ/quả cà chua
turnipn/ˈtɝː.nɪp/củ cải trắng
watermelonn/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/dưa hấu

Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
activeadj/ˈæk.tɪv/năng nổ, lanh lợi
alertadj/əˈlɝːt/tỉnh táo, cảnh giác
ambitiousadj/æmˈbɪʃ.əs/tham vọng
attentiveadj/əˈten.t̬ɪv/chăm chú, chú tâm
boldadj/boʊld/táo bạo, mạo hiểm
braveadj/breɪv/dũng cảm, gan dạ
carefuladj/ˈker.fəl/cẩn thận, thận trọng
carelessadj/ˈker.ləs/bất cẩn, cẩu thả
cautiousadj/ˈkɑː.ʃəs/thận trọng, cẩn thận
conscientiousadj/ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/chu đáo, tỉ mỉ
courageousadj/kəˈreɪ.dʒəs/can đảm
craftyadj/ˈkræf.ti/láu cá, xảo quyệt
cunningadj/ˈkʌn.ɪŋ/xảo trá, khôn lỏi
deceitfuladj/dɪˈsiːt.fəl/dối trá
decentadj/ˈdiː.sənt/lịch sự, tao nhã
dependableadj/dɪˈpen.də.bəl/đáng tin cậy
determinedadj/dɪˈtɝː.mɪnd/quyết tâm
devotedadj/dɪˈvoʊ.t̬ɪd/hết lòng, tận tâm, tận tụy
diligentadj/ˈdɪl.ə.dʒənt/siêng năng, cần cù
disciplinedadj/ˈdɪs.ə.plɪnd/có tính kỷ luật
dishonestadj/dɪˈsɑː.nɪst/bất lương, dối trá
disloyaladj/ˌdɪsˈlɔɪ.əl/phản trắc, phản bội
energeticadj/ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/giàu năng lượng
fairadj/fer/ngay thẳng
faithfuladj/ˈfeɪθ.fəl/trung thành, chung thủy
fearlessadj/ˈfɪr.ləs/bạo dạn
forgetfuladj/fɚˈɡet.fəl/hay quên
hard-headedadj/ˌhɑːrdˈhed.ɪd/cứng đầu, ương ngạnh
hardworkingadj/ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/chăm chỉ, chịu khó
hardyadj/ˈhɑːr.di/táo bạo, gan dạ
honestadj/ˈɑː.nɪst/chân thật, trung thành
idleadj/ˈaɪ.dəl/nhàn rỗi, lười nhác
immatureadj/ˌɪm.əˈtʊr/non nớt, thiếu chín chắn
impartialadj/ɪmˈpɑːr.ʃəl/trung lập, ngay thẳng
inattentiveadj/ˌɪn.əˈten.t̬ɪv/lơ đễnh, thiếu tập trung
independentadj/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/tự lập
inertadj/ˌɪnˈɝːt/trì trệ, chậm chạp
insightfuladj/ˈɪn.saɪt.fəl/sâu sắc, sáng suốt
insincereadj/ˌɪn.sɪnˈsɪr/không thành thực, giả dối
irrationaladj/ɪˈræʃ.ən.əl/không hợp lý
irresponsibleadj/ˌɪr.əˈspɑːn.sə.bəl/thiếu trách nhiệm
lazyadj/ˈleɪ.zi/lười biếng
level-headedadj/ˌlev.əlˈhed.ɪd/bình tĩnh, điềm đạm
loyaladj/ˈlɔɪ.əl/trung thành, trung kiên
matureadj/məˈtʊr/trưởng thành, chững chạc
methodicaladj/məˈθɑː.dɪ.kəl/ngăn nắp, cẩn thận
naiveadj/naɪˈiːv/ngây thơ
objectiveadj/əbˈdʒek.tɪv/khách quan
observantadj/əbˈzɝː.vənt/tinh ý, hay quan sát
opinionatedadj/əˈpɪn.jə.neɪ.t̬ɪd/cứng đầu, ngoan cố
organizedadj/ˈɔːr.ɡən.aɪzd/có trật tự, ngăn nắp
passiveadj/ˈpæs.ɪv/nhiệt huyết
perceptiveadj/pɚˈsep.tɪv/mẫn cảm, sâu sắc
perseveringadj/ˌpɝː.səˈvɪr.ɪŋ/kiên nhẫn, bền bỉ
practicaladj/ˈpræk.tɪ.kəl/thực tế, thực tiễn
prudentadj/ˈpruː.dənt/thận trọng, khôn ngoan
quickadj/kwɪk/nhanh nhẹn
rationaladj/ˈræʃ.ən.əl/có lý trí
reasonableadj/ˈriː.zən.ə.bəl/biết điều
recklessadj/ˈrek.ləs/liều lĩnh, táo bạo
reliableadj/rɪˈlaɪ.ə.bəl/đáng tin tưởng
resoluteadj/ˈrez.ə.luːt/cương quyết
responsibleadj/rɪˈspɑːn.sə.bəl/có trách nhiệm
scrupulousadj/ˈskruː.pjə.ləs/kĩ lưỡng, tỉ mỉ, thận trọng
sensibleadj/ˈsen.sə.bəl/khôn ngoan, có óc phán xét
shallowadj/ˈʃæl.oʊ/nông cạn
shrewdadj/ʃruːd/khôn ngoan
sincereadj/sɪnˈsɪr/chân thành
slowadj/sloʊ/chậm chạp
sluggishadj/ˈslʌɡ.ɪʃ/uể oải, lờ đờ
slyadj/slaɪ/ranh mãnh, quỷ quyệt
strongadj/strɑːŋ/mạnh mẽ, đanh thép
strong-mindedadj/ˌstrɑːŋˈmaɪn.dɪd/cứng cỏi, kiên quyết
strong-willedadj/ˌstrɑːŋˈwɪld/cứng cỏi
stubbornadj/ˈstʌb.ɚn/bướng bỉnh, ngang ngạnh
superficialadj/ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/hời hợt, nông cạn
superstitiousadj/ˌsuː.pɚˈstɪʃ.əs/mê tín
thoroughadj/ˈθɝː.ə/
/ˈθɝː.oʊ/
kỹ lưỡng, thấu đáo
timidadj/ˈtɪm.ɪd/rụt rè, bẽn lẽn
toughadj/tʌf/cứng rắn
treacherousadj/ˈtretʃ.ɚ.əs/bội bạc
trustworthyadj/ˈtrʌstˌwɝː.ði/đáng tin
truthfuladj/ˈtruːθ.fəl/thật thà, chân thật
unbiasedadj/ʌnˈbaɪəst/không thiên vị
unpredictableadj/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/khó đoán, khôn lường
unreasonableadj/ʌnˈriː.zən.ə.bəl/vô lý, quá đáng
unreliableadj/ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/không đáng tin
unscrupulousadj/ʌnˈskruː.pjə.ləs/cẩu thả
vigorousadj/ˈvɪɡ.ɚ.əs/mạnh mẽ, sôi nổi
weakadj/wiːk/yếu đuối

Từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận cơ thể

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
anklen/ˈæŋ.kəl/mắt cá chân
armn/ɑːrm/cánh tay
armpitn/ˈɑːrm.pɪt/nách
beardn/bɪrd/râu
breastn/brest/ngực, vú (phụ nữ)
calfn/kæf/bắp chân
cheekn/tʃiːk/
chestn/tʃest/ngực (chung)
chinn/tʃɪn/cằm
earloben/ˈɪr.loʊb/dái tai
elbown/ˈel.boʊ/khuỷu tay
eyebrown/ˈaɪ.braʊ/lông mày
eyelashn/ˈaɪ.læʃ/lông mi
eyelidn/ˈaɪ.lɪd/mí mắt
facen/feɪs/gương mặt
fingern/ˈfɪŋ.ɡɚ/ngón tay
forearmn/ˈfɔːr.ɑːrm/cẳng tay
foreheadn/ˈfɑː.rɪd/trán
gumn/ɡʌm/nướu, lợi
heeln/hiːl/gót chân
hipn/hɪp/hông
index fingern/ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡɚ/ngón tay trỏ
jawn/dʒɑː/hàm, quai hàm
kneen/niː/đầu gối
knucklen/ˈnʌk.əl/khớp đốt ngón tay (đặc biệt là đoạn nối giữa ngón tay và bàn tay)
legn/leɡ/chân
lipn/lɪp/môi
mouthn/maʊθ/miệng
mustachen/ˈmʌs.tæʃ/râu mép, ria

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ ăn và đồ uống

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
baconn/ˈbeɪ.kən/thịt xông khói
bageln/ˈbeɪ.ɡəl/bánh vòng
baguetten/bæɡˈet/bánh mỳ dài
breadstickn/ˈbred.stɪk/bánh mỳ que
cheesen/tʃiːz/phó mát
chicken nuggetn/ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/gà viên chiên
coffeen/ˈkɑː.fi/cà phê
croissantn/kwɑːˈsɑ̃ː/bánh sừng bò
donutn/ˈdoʊ.nʌt/bánh rán
eggn/eɡ/trứng
fish and chipsn/ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiên
French friesn/ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/khoai tây chiên
hamn/hæm/thịt giăm bông muối
hamburgern/ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/lát thịt băm hình tròn (thường kẹp với bánh mỳ)
hot chocolaten/ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/sô cô la nóng
hot dogn/ˈhɑːt ˌdɑːɡ/bánh mỳ kẹp xúc xích
ice creamn/ˈaɪs ˌkriːm/kem
jelly rolln/ˈdʒel.i ˌroʊl/bánh cuộn (mứt, sô cô la…)
marmaladen/ˈmɑːr.mə.leɪd/mứt cam
milkn/mɪlk/sữa
muffinn/ˈmʌf.ɪn/bánh nướng xốp
onion ringn/ˈʌn.jən ˌrɪŋ/vòng hành
orange juicen/ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/nước cam
pancaken/ˈpæn.keɪk/bánh kếp
pitan/ˈpɪt̬.ə/bánh mỳ ổ tròn dẹt
pizzan/ˈpiːt.sə/bánh pizza
porridgen/ˈpɔːr.ɪdʒ/cháo đặc
pretzeln/ˈpret.səl/bánh xoắn
saladn/ˈsæl.əd/rau trộn, nộm rau
sandwichn/ˈsæn.wɪtʃ/bánh mỳ kẹp
sausagen/ˈsɑː.sɪdʒ/xúc xích
tacon/ˈtɑː.koʊ/bánh kẹp Mexico
toastn/toʊst/bánh mỳ nướng
wafflen/ˈwɑː.fəl/bánh quế
yogurtn/ˈjoʊ.ɡɚt/sữa chua

Từ vựng tiếng Anh chỉ Động tác

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
bendv/bend/cúi, uốn cong
breakv/breɪk/làm vỡ, bẻ gãy
carryv/ˈker.i/mang, vác
cartwheelv/ˈkɑːrt.wiːl/nhào lộn
catchv/kætʃ/bắt, đỡ
clapv/klæp/vỗ tay
crawlv/krɑːl/bò, trườn
cryv/kraɪ/khóc lóc
dancev/dæns/nhảy múa, khiêu vũ
divev/daɪv/nhảy lao xuống nước, lặn
dragv/dræɡ/lôi, kéo
dropv/drɑːp/làm rơi
hitv/hɪt/đánh, va phải
holdv/hoʊld/nắm, giữ
jogv/dʒɑːɡ/chạy bộ
jumpv/dʒʌmp/nhảy, giật mình
kickv/kɪk/đá
kissv/kɪs/hôn
kneelv/niːl/quỳ gối
laughv/læf/cười lớn
leanv/liːn/dựa, tựa
leapv/liːp/nhảy vọt
lie downv/laɪ daʊn/nằm xuống, ngả lưng
liftv/lɪft/nâng lên
lookv/lʊk/nhìn, ngắm
marchv/mɑːrtʃ/diễu hành, hành quân
openv/ˈoʊ.pən/mở ra
pointv/pɔɪnt/chỉ, trỏ
pourv/pɔːr/đổ, rót
pullv/pʊl/kéo
punchv/pʌntʃ/đấm, thọi
pushv/pʊʃ/xô đẩy
put downv/pʊt daʊn/đặt xuống
runv/rʌn/chạy
sitv/sɪt/ngồi
slipv/slɪp/trượt, tuột
squatv/skwɑːt/ngồi xổm
standv/stænd/đứng yên
stretchv/stretʃ/vươn (vai..), ưỡn lưng
talkv/tɑːk/nói chuyện, trò chuyện
throwv/θroʊ/ném, quăng, vứt
tiptoev/ˈtɪp.toʊ/đi nhón chân
tripv/trɪp/ngáng chân, vấp ngã
walkv/wɑːk/đi bộ
wavev/weɪv/vẫy tay

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời trang

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
bathroben/ˈbæθ.roʊb/áo choàng tắm
beltn/belt/thắt lưng
blazern/ˈbleɪ.zɚ/áo khoác dáng dài
bootn/buːt/ủng, giày cao cổ
bow tien/ˌboʊ ˈtaɪ/nơ con bướm
capn/kæp/mũ lưỡi trai
cardigann/ˈkɑːr.dɪ.ɡən/áo đan len
cargo pantsn/ˈkɑːr.ɡoʊ ˌpænts/quần túi hộp
flip-flopn/ˈflɪp.flɑːp/dép tông, dép xỏ ngón
glassesn/ˈɡlæs·əz/kính mắt
glovesn/ɡlʌv/găng tay, bao tay
handbagn/ˈhænd.bæɡ/túi xách
Hawaiian shirtn/həˌwaɪ.ən ˈʃɝːt/áo sơ mi Hawaii
jacketn/ˈdʒæk.ɪt/áo vét
jeansn/dʒiːnz/quần bò jeans
jumpern/ˈdʒʌm.pɚ/áo len chui đầu
polo shirtn/ˈpoʊ.loʊ ˌʃɝːt/áo polo có cổ
pullovern/ˈpʊlˌoʊ.vɚ/áo len chui đầu
scarfn/skɑːrf/khăn choàng
shirtn/ʃɝːt/áo sơ mi
shortsn/ʃɔːrts/quần sóoc, quần đùi
singletn/ˈsɪŋ.ɡlət/áo lót, áo may ô
socksn/sɑːk/tất, vớ
suitn/suːt/bộ com lê, Âu phục
sunglassesn/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/kính râm, kính mát
sweatern/ˈswet̬.ɚ/áo len dài tay
swimsuitn/ˈswɪm.suːt/đồ tắm, đồ bơi
t-shirtn/ˈtiː.ʃɝːt/áo phông
tien/taɪ/cà vạt, nơ
trench coatn/ˈtrentʃ ˌkoʊt/áo choàng
umbrellan/ʌmˈbrel.ə/ô
underpantsn/ˈʌn.dɚ.pænts/đồ lót nam
vestn/vest/áo gi-lê, áo vét
waistcoatn/ˈwes.kət/
/ˈweɪs.koʊt/
áo gi-lê (áo chẽn)
walletn/ˈwɑː.lɪt/ví, bóp
watchn/wɑːtʃ/đồng hồ

Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
acceptingadj/əkˈsep.tɪŋ/chấp nhận
admirationn/ˌæd.məˈreɪ.ʃən/sự ngưỡng mộ
adoringadj/əˈdɔːr.ɪŋ/tha thiết, trìu mến
annoyedadj/əˈnɔɪd/khó chịu, bực bội, bị làm phiền
antsyadj/ˈænt.si/căng thẳng, sốt ruột
anxiousadj/ˈæŋk.ʃəs/lo âu, bồn chồn
apologeticadj/əˌpɑː.ləˈdʒet̬.ɪk/hối lỗi, biện hộ
appalledadj/əˈpɑːld/kinh hãi, sợ sệt
astonishedadj/əˈstɑː.nɪʃt/kinh ngạc
awedadj/ɑːd/thán phục, nể sợ
bashfuladj/ˈbæʃ.fəl/rụt rè, bẽn lẽn
bemusedadj/bɪˈmjuːzd/sửng sốt, kinh ngạc
boredadj/bɔːrd/buồn chán, tẻ nhạt
botheredadj/ˈbɑː.ðɚd/bực mình, khó chịu
broodingadj/ˈbruː.dɪŋ/ủ ê, não nề
calmadj/kɑːm/bình tĩnh
captivatedadj|ˈkæptɪveɪtɪd|bị hớp hồn, choáng ngợp
carefreeadj/ˈker.friː/vô tư lự
certainadj/ˈsɝː.tən/quả quyết, chắc chắn
cluelessadj/ˈkluː.ləs/ngây người
coldadj/koʊld/lạnh lùng
crankyadj/ˈkræŋ.ki/kỳ quặc
delightedadj/dɪˈlaɪ.t̬ɪd/vui mừng, mừng rỡ
deliriousadj/dɪˈlɪr.i.əs/cuồng nhiệt, điên cuồng
derisiveadj/dɪˈraɪ.sɪv/nhạo báng, giễu cợt
desperateadj/ˈdes.pɚ.ət/tuyệt vọng, chán trường
disturbedadj/dɪˈstɝːbd/bối rối, lúng túng
dopeyadj/ˈdoʊ.pi/mơ màng, uể oải
doubtfuladj/ˈdaʊt.fəl/nghi hoặc, hoài nghi
downadj/daʊn/nản lòng, chán nản
drainedadj/dreɪnd/kiệt sức
edgyadj/ˈedʒ.i/cáu kỉnh
elatedadj/iˈleɪ.t̬ɪd/phẩn khởi, hân hoan
embarrassedadj/ɪmˈber.əst/xấu hổ, ngại ngùng
empatheticadj/ˌem.pəˈθet̬.ɪk/đồng cảm, xót xa
engrossedadj/ɪnˈɡroʊst/bị mê hoặc
enlightenedadj/ɪnˈlaɪ.t̬ənd/được làm sáng tỏ, được thông suốt
enviousadj/ˈen.vi.əs/ghen tị, độ kỵ
excitedadj/ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/hưng phấn, sôi nổi
excludedadj/ɪkˈskluːd/bị bỏ rơi, cảm giác lạc lõng
exhaustedadj/ɪɡˈzɑː.stɪd/mệt lử
flabbergastedadj/ˈflæb.ɚ.ɡæs.tɪd/sửng sốt, thất kinh
foolishadj/ˈfuː.lɪʃ/dại dột
frazzledadj/ˈfræz.əld/mệt rã rời, kiệt quệ
fretfuladj/ˈfret.fəl/bực tức, khó chịu
frustratedadj/ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/nản lòng, nản chí
furiousadj/ˈfʊr.i.əs/giận dữ, điên tiết
giddyadj/ˈɡɪd.i/chóng mặt, choáng váng
gladadj/ɡlæd/vui sướng
gleefuladj/ˈɡliː.fəl/hân hoan, mừng rỡ
guardedadj/ˈɡɑːr.dɪd/thận trọng, ý tứ
guiltyadj/ˈɡɪl.ti/mặc cảm, cảm thấy tội lỗi
hankeringn/ˈhæŋ.kɚ.ɪŋ/khao khát, thèm muốn
hesitantadj/ˈhez.ə.tənt/do dự, ngập ngừng
hollowadj/ˈhɑː.loʊ/trống rỗng
horrifiedadj/ˈhɔːr.ə.faɪd/khiếp sợ
hostileadj/ˈhɑː.stəl/chống đối, thù địch
humiliatedadj/hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ɪd/cảm giác bẽ mặt, xấu hổ
hystericaladj/hɪˈster.ɪ.kəl/kích động, cuồng loạn
indifferentadj/ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ
indignantadj/ɪnˈdɪɡ.nənt/căm phẫn, phẫn nộ
intenseadj/ɪnˈtens/mãnh liệt, nồng nhiệt
interestedadj/ˈɪn.trɪ.stɪd/hứng thú, thích thú
intoxicatedadj/ɪnˈtɑːk.sɪ.keɪ.t̬ɪd/say sưa
irritatedadj/ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/tức tối, khó chịu
jitteryadj/ˈdʒɪt̬.ɚ.i/bồn chồn, dễ bị kích động
jocularadj/ˈdʒɑː.kjə.lɚ/hài hước, vui vẻ
jollyadj/ˈdʒɑː.li/vui tươi, nhộn nhịp
joyfuladj/ˈdʒɔɪ.fəl/hân hoan, vui mừng
jumpyadj/ˈdʒɔɪ.fəl/giật mình, hốt hoảng
keenadj/kiːn/say mê, ham thích
lethargicadj/ləˈθɑːr.dʒɪk/mệt mỏi, uể oải
lonelyadj/ˈloʊn.li/cô đơn
longingadj/ˈlɑːŋ.ɪŋ/thèm khát, thèm muốn
lostadj/lɑːst/lạc lõng, mất phương hướng
luckyadj/ˈlʌk.i/may mắn
melancholicadj/ˌmel.əŋˈkɑː.lɪk/u sầu, buồn bã
miserableadj/ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/khốn khổ, đáng thương
mortifiedadj/ˈmɔːr.t̬ə.faɪd/xấu hổ, ái ngại
mournfuladj/ˈmɔːrn.fəl/buồn rầu, ảm đạm
nastyadj/ˈnæs.ti/tục tĩu
needyadj/ˈniː.di/thiếu thốn (về mặt tình cảm)
nervousadj/ˈnɝː.vəs/lo lắng, bồn chồn
numbadj/nʌm/lặng người
obsessedadj/əbˈsest/ám ảnh
offendedadj/əˈfendɪdphật ý, cảm thấy bị xúc phạm
optimisticadj/ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/lạc quan, yêu đời
overwhelmedadj/ˌoʊ.vɚˈwelmd/choáng ngợp, quá tải
paranoidadj/ˈper.ə.nɔɪd/hoang tưởng
passionateadj/ˈpæʃ.ən.ət/nồng nhiệt, thiết tha
peacefuladj/ˈpiːs.fəl/thanh thản, bình yên
perkyadj/ˈpɝː.ki/tươi tỉnh, vênh váo
perplexedadj/pɚˈplekst/lúng túng, bối rối
pessimisticadj/ˌpes.əˈmɪs.tɪk/bi quan
petrifiedadj/ˈpet.rə.faɪd/làm sững sờ, chết điếng
positiveadj/ˈpɑː.zə.t̬ɪv/tích cực, lạc quan
powerfuladj/ˈpaʊ.ɚ.fəl/quyền thế, quyền lực
proudadj/praʊd/hãnh diện, tự hào
rattledadj/ˈræt̬.əld/bồn chồn, lo lắng
reflectiveadj/rɪˈflek.tɪv/trầm ngâm
regretfuladj/rɪˈɡret.fəl/hối tiếc
relaxedadj/rɪˈlækst/thư giãn, thoải mái
relievedadj/rɪˈliːvd/nhẹ nhõm
remorsefuladj/rɪˈmɔːr.sfəl/ăn năn, hối hận
ruefuladj/ˈruː.fəl/buồn bã, rầu rĩ
satisfiedadj/ˈsæt̬.ɪs.faɪd/thỏa mãn, hài lòng
self-consciousadj/ˌselfˈkɑːn.ʃəs/e dè, ngượng nghịu
selfishadj/ˈsel.fɪʃ/ích kỷ
sensitiveadj/ˈsen.sə.t̬ɪv/nhạy cảm, dễ tổn thương
shamefuladj/ˈʃeɪm.fəl/đáng hổ thẹn, ngượng
shockadj/ʃɑːkt/bất ngờ, sốc
sluggishadj/ˈslʌɡ.ɪʃ/lờ đờ, chậm chạp
smugadj/smʌɡ/tự mãn
snappyadj/ˈsnæp.i/dễ gắt gỏng, cáu kỉnh
somberadj/ˈsɒm.bər/u sầu, ủ rũ
speechlessadj/ˈspiːtʃ.ləs/câm nín
stressedadj/strest/căng thẳng
stunnedadj/stʌnd/sững sờ, bất ngờ
submissiveadj/səbˈmɪs.ɪv/ngoan ngoãn, dễ bảo
sufferingadj/səbˈmɪs.ɪv/đau đớn, đau khổ
surprisedadj/sɚˈpraɪzd/bất ngờ, ngạc nhiên
thankfuladj/ˈθæŋk.fəl/biết ơn
thoughtfuladj/ˈθɑːt.fəl/trầm ngâm, suy tư
troubledadj/ˈtrʌb.əld/băn khoăn, lo lắng
upbeatadj/ˈʌp.biːt/vui vẻ, phấn chấn
uptightadj/ˌʌpˈtaɪt/căng thẳng, lo lắng
waryadj/ˈwer.i/thận trọng, đề phòng
woefuladj/ˈwoʊ.fəl/thiểu não, buồn rầu
wretchedadj/ˈretʃ.ɪd/bất hạnh, đáng thương
zealousadj/ˈzel.əs/hăng hái, sốt sắng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nấu ăn

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
bakev/beɪk/nướng
barbecuev/ˈbɑːr.bə.kjuː/nướng, quay thịt trên lò
bastev/beɪst/phết
blanchv/blæntʃ/chần thức ăn
blendv/blend/trộn
boilv/bɔɪl/đun sôi
braisev/breɪz/om (thịt…)
brewv/bruː/ủ (trà, rượu…)
caramelizev/ˈkɑːr.məl.aɪz/thắng đường
char-broilv/ˈtʃɑːr.brɔɪl/nấu thức ăn trên vỉ nướng
chillv/tʃɪl/làm tan giá, rã đông
chopv/tʃɑːp/chặt, bổ
chunkv, n/tʃʌŋk/cắt khúc, khúc
churnv, n/tʃɝːn/đánh, khuấy sữa
coddlev/ˈkɑː.dəl/tần, hầm
congealv/kənˈdʒiːl/làm đông, làm cô đặc lại
coolv/kuːl/để nguội
deglazev/ˌdiːˈɡleɪz/làm nước xốt
descalev/ˌdiːˈskeɪl/cạo cặn
dicev/daɪs/thái hạt lựu
dipv/dɪp/nhúng, ngâm
fermentv/fɚˈment/lên men
filletv/ˈfɪl.ɪt/róc xương, lạng thịt
flambév/flɑːmˈbeɪ/đốt rượu
flavorv/ˈfleɪ.vɚ/tẩm gia vị
foldv/foʊld/quấy, trộn
garnishv/ˈɡɑːr.nɪʃ/trang trí, bày biện
kneadv/niːd/nhào bột
layerv/ˈleɪ.ɚ/xếp từng lớp
leavenv/ˈlev.ən/làm men nở
marinatev/ˈmer.ə.neɪt/ướp thịt
mashv/mæʃ/nghiền, làm nát
measurev/ˈmeʒ.ɚ/cân đếm
meltv/melt/làm tan chảy
mincev/mɪns/băm, xay
pinchv/pɪntʃ/véo
precookv/ˌpriːˈkʊk/nấu sơ qua
preparev/prɪˈper/sơ chế, chuẩn bị
pressv/pres/ấn, ép
pulpv/pʌlp/nghiền nhão, nghiền nát
rawadj/rɑː/sống
refrigeratev/rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪt/ướp lạnh
roastv/roʊst/quay, nướng
rollv/roʊl/cuộn
saltv/sɑːlt/ướp gia vị, rắc muối
sautev/sɔːˈteɪ/rán, áp chảo
scaldv/skɑːld/đun gần sôi
scramblev/ˈskræm.bəl/trưng (bác) trứng
shellv/ʃel/bóc vỏ
shredv/ʃred/xé nhỏ
shuckv/ʃʌk/bóc vỏ, lột vỏ
sievev/sɪv/sàng, rây
siftv/sɪft/sàng, rắc
simmerv/ˈsɪm.ɚ/ninh nhỏ lửa
skewerv/ˈskjuː.ɚ/xiên thịt
skimv/skɪm/vớt bọt, vớt váng
slicev/slaɪs/thái
sousev/saʊs/ngâm, giầm
sprinklev/ˈsprɪŋ.kəl/rắc
steamv/stiːm/hấp
steepv/stiːp/ngâm vào nước
stewv/stuː/hầm, ninh nhừ
stirv/stɝː/xào, quấy
sweetenv/ˈswiː.tən/làm ngọt
washv/wɑːʃ/rửa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
aerialadj/ˈer.i.əl/trên không
aerial tramwayn/ˈer.i.əl ˈtræm.weɪ/cáp treo
airplanen/ˈer.pleɪn/máy bay
airplanen/ˈer.pleɪn/máy bay
ambulancen/ˈæm.bjə.ləns/xe cứu thương
automobilen/ˈɑː.t̬ə.moʊ.biːl/xe ô tô
baby carriagen/ˈbeɪ.bi ˌker.ɪdʒ/xe đẩy trẻ con
bicyclen/ˈbaɪ.sə.kəl/xe đạp
boatn/boʊt/tàu thuyền
busn/bʌs/xe buýt
carriagen/ˈker.ɪdʒ/xe ngựa
cement mixern/sɪˈment ˌmɪk.sɚ/máy trộn xi măng
cranen/kreɪn/cần cẩu, cần trục
dump truckn/ˈdʌmp ˌtrʌk/xe tải tự đổ
emergency braken/ɪˈmɝː.dʒən.si ˌbreɪk/thắng tay khẩn cấp
fire enginen/ˈfaɪr ˌen.dʒɪn/xe cứu hỏa
forkliftn/ˈfɔrkˌlift/xe nâng
helicoptern/ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/trực thăng
motorcyclen/ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl/xe mô tô
mountain biken/ˈmaʊn.tən ˌbaɪk/xe đạp leo núi
police carn/pəˈliːs ˌkɑːr/xe cảnh sát
propellern/prəˈpel.ɚ/chân vịt, máy đẩy
rearview mirrorn/ˌrɪr.vju ˈmɪr.ɚ/gương chiếu hậu
rowboatn/ˈroʊ ˌboʊt/thuyền có mái chèo
scootern/ˈskuː.t̬ɚ/xe máy tay ga
seat beltn/ˈsiːt ˌbelt/dây đai an toàn
skateboardn/ˈskeɪt.bɔːrd/ván trượt
streetcarn/ˈstriːt.kɑːr/xe điện
subwayn/ˈsʌb.weɪ/đường ngầm
taxin/ˈtæk.si/xe taxi
tractorn/ˈtræk.tɚ/máy kéo
trainn/treɪn/tàu hỏa
tramwayn/ˈtræm.weɪ/đường tàu điện
vann/væn/xe tải
vehiclen/ˈviː.ə.kəl/phương tiện giao thông
windscreen wipern/ˈwɪnd.skriːn ˌwaɪ.pɚ/cần gạt nước

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
airportn/ˈer.pɔːrt/sân bay
arrivev/əˈraɪv/đến nơi
check-inn/tʃek ɪn/đăng ký phòng ở khách sạn
cruisen/kruːz/chuyến đi chơi trên biển
departv/dɪˈpɑːrt/khởi hành
destinationn/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/điểm đến
expeditionn/ˌek.spəˈdɪʃ.ən/cuộc thám hiểm
journeyn/ˈdʒɝː.ni/hành trình
landv/lænd/hạ cánh
leavev/liːv/rời đi
passengern/ˈpæs.ən.dʒɚ/hành khách
routen/ruːt/
/raʊt/
lộ trình, hành trình
safarin/səˈfɑːr.i/cuộc đi săn
tourn/tʊr/chuyến đi du lịch
travelv/ˈtræv.əl/đi du lịch
tripn/trɪp/cuộc du ngoạn, dạo chơi
visitv/ˈvɪz.ɪt/thăm viếng
voyagen/ˈvɔɪ.ɪdʒ/chuyến du lịch dài ngày

Từ vựng về ngoại hình

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Attractive/əˈtræktɪv/adjQuyến rũ, hấp dẫn
Beautiful/ˈbjutəfəl/adjXinh đẹp, đẹp
Body shapeˈbɑdi ʃeɪp/nounvóc dáng, thân hình
Charming/ˈʧɑrmɪŋ/adjQuyến rũ, thu hút
Cute/Kjut/adjĐáng yêu, dễ thương
Fat/fæt/adjThừa cân, béo
Feature/ˈfiʧər/nounđặc điểm, nét nổi bật
Fit/fɪt/adjcân đối, gọn gàng
Good-looking/gʊd-ˈlʊkɪŋ/adjưa nhìn, sáng sủa
Handsome/gʊd-ˈlʊkɪŋ/adjđẹp trai
Height/haɪt/nounchiều cao
Look/lʊk/nounvẻ ngoài
Lovely/ˈlʌvli/adjđáng yêu
Muscular/ˈmʌskjələr/adjcơ bắp, lực lưỡng
Pretty/ˈprɪti/adjxinh xắn
Short/ʃɔrt/adjthấp
Tall/tɔl/adjcao
Thin/θɪn/adjgầy
Ugly/ˈʌgli/adjxấu xí
Weight/weɪt/nouncân nặng

Từ vựng về cơ thể

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Arm/ɑrm/nouncánh tay
Back/bæk/nounlưng
Belly/ˈbɛli/nounbụng
Blood/blʌd/nounmáu
Body/ˈbɑdi/nouncơ thể
Body part/ˈbɑdi pɑrt/nounbộ phận cơ thể
Bone/boʊn/nounxương
Bottom/ˈbɑtəm/nounmông
Brain/breɪn/nounnão
Chest/ʧɛst/nounngực, lồng ngực
Ear/Ir/nountai
Eye/aɪ/nounmắt
Face/feɪs/nounkhuôn mặt
Finger/ˈfɪŋgər/nounngón tay
Foot/fʊt/nounbàn chân
Hair/hɛr/nountóc
Hand/hænd/nounbàn tay
Head/hɛd/nounđầu
Heart/hɑrt/nountrái tim
Hip/hɪp/nounhông
Leg/lɛg/nounchân
Lip/lɪp/nounmôi
Mouth/maʊθ/nounmiệng
Neck/nɛk/nouncổ
Nose/noʊz/nounmũi
Shoulder/ˈʃoʊldər/nounvai
Skin/skɪn/nounlàn da
Thigh/θaɪ/nounđùi
Toe/toʊ/nounngón chân
Tongue/tʌŋ/nounlưỡi
Tooth/tuθ/nounrăng
Waist/weɪst/nounvòng eo, eo

Từ vựng về tính cách con người

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Brave/breɪv/adjcan đảm, dũng cảm
Cheerful/ˈʧɪrfəl/adjsôi nổi, vui tươi
Clever/ˈklɛvər/adjthông minh, khôn khéo
Confident/ˈkɑnfədənt/adjtự tin
Easy-going/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/adjthoải mái
Energetic/ɛnərˈʤɛtɪk/adjtràn đầy năng lượng
Friendly/ˈfrɛndli/adjthân thiện
Funny/ˈfʌni/adjhài hước, vui tính
Generous/ˈʤɛnərəs/adjhào phóng
Grumpy/ˈgrʌmpi/adjcáu kỉnh, khó chịu
Hard-working/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/adjsiêng năng, chăm chỉ
Honest/ˈɑnəst/adjthật thà, trung thực
Kind/kaɪnd/adjtử tế, tốt bụng
Lazy/ˈleɪzi/adjlười biếng
Loyal/ˈlɔɪəl/adjtrung thành
Nice/naɪs/adjtốt
Polite/pəˈlaɪt/adjlịch sự, lễ phép
Quiet/ˈkwaɪət/adjim lặng, trầm tính
Selfish/ˈsɛlfɪʃ/adjích kỷ
Shy/ʃaɪ/adjnhút nhát, rụt rè
Brave/breɪv/adjcan đảm, dũng cảm
Cheerful/ˈʧɪrfəl/adjsôi nổi, vui tươi
Clever/ˈklɛvər/adjthông minh, khôn khéo
Confident/ˈkɑnfədənt/adjtự tin
Easy-going/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/adjthoải mái
Energetic/ɛnərˈʤɛtɪk/adjtràn đầy năng lượng
Friendly/ˈfrɛndli/adjthân thiện
Funny/ˈfʌni/adjhài hước, vui tính
Generous/ˈʤɛnərəs/adjhào phóng
Grumpy/ˈgrʌmpi/adjcáu kỉnh, khó chịu
Hard-working/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/adjsiêng năng, chăm chỉ
Honest/ˈɑnəst/adjthật thà, trung thực
Kind/kaɪnd/adjtử tế, tốt bụng
Lazy/ˈleɪzi/adjlười biếng
Loyal/ˈlɔɪəl/adjtrung thành
Nice/naɪs/adjtốt
Polite/pəˈlaɪt/adjlịch sự, lễ phép
Quiet/ˈkwaɪət/adjim lặng, trầm tính
Selfish/ˈsɛlfɪʃ/adjích kỷ
Shy/ʃaɪ/adjnhút nhát, rụt rè

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp về cảm xúc/ cảm giác

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Afraid/əˈfreɪd/adjlo sợ, sợ hãi
Angry/ˈæŋgri/adjtức giận, giận dữ
Bored/bɔrd/adjchán nản
Confused/kənˈfjuzd/adjbối rối, lúng túng
Disappointed/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/adjthất vọng
Disgusted/dɪsˈgʌstɪd/nounkinh tởm
Embarrassed/ɪmˈbɛrəst/adjxấu hổ, ngại ngùng
Excited/ɪkˈsaɪtəd/adjhứng thú, hào hứng
Fear/fɪr/adjnỗi sợ hãi
Guilty/ˈgɪlti/adjcảm thấy tội lỗi
Happy/ˈhæpi/adjvui vẻ, hạnh phúc
Hungry/ˈhʌŋgri/adjđói
Lonely/ˈloʊnli/adjcô đơn
Nervous/ˈnɜrvəs/adjlo lắng
Sad/sæd/adjbuồn bã
Sick/sɪk/adjốm yếu, ốm
Surprised/sərˈpraɪzd/adjngạc nhiên
Thirsty/ˈθɜrsti/adjkhát
Tired/ˈtaɪərd/adjmệt mỏi
Worried/ˈwɜrid/adjlo lắng

Từ vựng giao tiếp về nghệ thuật

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Applaud/əˈplɔd/verbvỗ tay, tán thưởng
Art/ɑrt/nounnghệ thuật
Artist/ˈɑrtɪst/nounnghệ sĩ
Artwork/ˈɑrˌtwɜrk/nountác phẩm nghệ thuật
Audience/ˈɔdiəns/nounkhán giả
Author/ˈɔθər/nountác giả
Band/bænd/nounban nhạc
Brush/brʌʃ/nouncọ vẽ
Camera/ˈkæmrə/nounmáy ảnh
Canvas/ˈkænvəs/nountấm vải vẽ tranh sơn dầu
Choir/ˈkwaɪər/noundàn hợp xướng
Clap/klæp/verbvỗ tay
Collection/kəˈlɛkʃən/nounbộ sưu tập
Composer/kəmˈpoʊzər/nounnhà soạn nhạc
Concert/kənˈsɜrt/nounbuổi trình diễn âm nhạc
Creative/kriˈeɪtɪv/adjtính sáng tạo
Culture/ˈkʌlʧər/nounvăn hóa
Design/dɪˈzaɪn/verbthiết kế
Drawing/ˈdrɔɪŋ/nounbức tranh vẽ
Exhibition/ˌɛksəˈbɪʃən/nounTriển lãm
Film/fɪlm/nounbộ phim
Gallery/ˈgæləri/nounphòng trưng bày, triển lãm
Illustration/ˌɪləˈstreɪʃən/nounhình minh họa
Image/ˈɪmɪʤ/nounbức ảnh
Inspiration/ˌɪnspəˈreɪʃən/nounnguồn cảm hứng
Inspire/ɪnˈspaɪr/verbtruyền cảm hứng
Model/ˈmɑdəl/nounngười mẫu
Movie/ˈmuvi/nounbộ phim
Music/ˈmjuzɪk/nounâm nhạc
Novel/ˈnɑvəl/nountiểu thuyết
Performance/pərˈfɔrməns/nounphần trình diễn, tiết mục
Photo/ˈfoʊˌtoʊ/nounbức ảnh
Photographer/fəˈtɑgrəfər/nounnhiếp ảnh gia
Poem/ˈpoʊəm/nounbài thơ
Poet/ˈpoʊət/nounnhà thơ, thi sĩ
Portrait/ˈpɔrtrət/nountranh chân dung
Show/ʃoʊ/nounbuổi biểu diễn
Singer/ˈsɪŋər/nounca sĩ
Sketch/skɛʧ/nounbản thảo, bản nháp;
Studio/ˈstudiˌoʊ/nounxưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…)
Video/ˈvɪdioʊ/nounđoạn phim

Từ vựng thông dụng về truyền thông trong tiếng Anh

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Access/ˈækˌsɛs/nounsự truy cập
Application/ˌæpləˈkeɪʃən/nounứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng
Blog/blɔg/nounnhật ký trực tuyến
Browser/ˈbraʊzər/nountrình duyệt
Click/klɪk/nounnhấp chuột
Computer/kəmˈpjutər/nounmáy tính để bàn
Connection/kəˈnɛkʃən/nounkết nối
Data/ˈdeɪtə/noundữ liệu
Delete/dɪˈlit/verbxóa bỏ
Download/ˈdaʊnˌloʊd/verbtải về, tải xuống
Ebook/i-bʊk/nounsách điện tử
Email/i-meɪl/nounthư điện tử
Error/ˈɛrər/nounlỗi
File/faɪl/nountập tin
Folder/ˈfoʊldər/nounthư mục
Hardware/ˈhɑrˌdwɛr/nounphần cứng
Headphone/ˈhɛdˌfoʊn/nountai nghe
Install/ɪnˈstɔl/nouncài đặt, lắp đặt
Internet/ˈɪntərˌnɛt/nounmạng internet
Keyboard/ˈkiˌbɔrd/nounbàn phím máy tính
Laptop/ˈlæpˌtɑp/nounmáy tính xách tay
Link/lɪŋk/nounđường dẫn
Log inin /lɔg ɪn/nounđăng nhập
Mouse/maʊs/nounchuột máy tính
Password/ˈpæˌswɜrd/nounmật khẩu
Program/ˈproʊˌgræm/nounchương trình máy tính
Sign upup /saɪn ʌp/nounđăng ký
Smartphone/smärtˌfōn/nounđiện thoại thông minh
Social networknetwork /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/nounmạng xã hội
Software/ˈsɔfˌtwɛr/nounphần mềm
Speaker/ˈspikər/nounloa
Surf/sɜrf/verblướt (web)
System/ˈsɪstəm/nounhệ thống
Tablet/ˈtæblət/nounmáy tính bảng
Virus/ˈvaɪrəs/nounvi rút
Wifi/Wīfī/nounmạng wifi
Wireless/ˈwaɪrlɪs/adjkhông dây

Từ vựng theo chủ đề Điện thoại & Thư tín

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Answer/ˈænsər/verbtrả lời
Call/kɔl/verbgọi điện thoại
Cellphone/ˈsɛlfoʊn/nounđiện thoại di động
Communicate/kəmˈjunəˌkeɪt/verbgiao tiếp
Contact/ˈkɑnˌtækt/verbliên hệ; (n) địa chỉ liên hệ
Hotline/ˈhɑtˌlaɪn/nounđường dây nóng
Message/ˈmɛsəʤ/nountin nhắn
Missed/mɪst/verblỡ, nhỡ
Phone numbernumber /foʊn ˈnʌmbər/nounsố điện thoại
Receive/rəˈsiv/verbnhận được
Send/sɛnd/verbgửi đi
Signature/ˈsɪgnəʧər/nounchữ ký
Stamp/stæmp/nountem
Text/tɛkst/verbnhắn tin; tin nhắn (n)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề Truyền hình & Báo chí

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Advertisement/ˌædvərˈtaɪzmənt/nounquảng cáo
Article/ˈɑrtɪkəl/nounbài báo
Broadcast/ˈbrɔdˌkæst/verbphát sóng; (n) chương trình phát sóng
Cable/ˈkeɪbəl/noundây cáp, truyền hình cáp
Channel/ˈʧænəl/nounkênh truyền hình
Character/ˈkɛrɪktər/nounnhân vật
Column/ˈkɑləm/nounchuyên mục
Commercial/kəˈmɜrʃəl/nounquảng cáo
Daily/ˈdeɪli/nounhằng ngày
Editor/ˈɛdətər/nounbiên tập viên
Episode/ˈɛpəˌsoʊd/nounphần, tập (phim, chương trình)
Headline/ˈhɛˌdlaɪn/nountiêu đề
Issue/ˈɪʃu/nounsố, kỳ phát hành
Live/lɪv/nountruyền hình trực tiếp
Magazine/ˈmægəˌzin/nountạp chí
Newspaper/ˈnuzˌpeɪpər/nounbáo giấy
Publisher/ˈpʌblɪʃər/nounnhà xuất bản
Reporter/rɪˈpɔrtər/nounphóng viên
Script/skrɪpt/nounkịch bản
Subtitle/ˈsʌbˌtaɪtəl/nounphụ đề

TÍNH TỪ THÔNG DỤNG

Căn cứ vào đuôi của từ. Những từ có tận cùng là “-ful”, “-ive”, “-able”, “-ous”, “-cult”, “-ish”, “-ed”, “-y”, “-al” sẽ là tính từ.

Nếu trong một câu có nhiều tính từ cùng xuất hiện thì sẽ được sắp xếp như thế nào cho hợp lý? Trong trường hợp này bạn nhớ câu thần chú sau:

Opinion => Size => Age => Shape => Color => Origin => Material => Purpose ((Ý kiến => Kích cỡ => Độ tuổi => Hình dáng => Màu sắc => Xuất xứ => Chất liệu => Mục đích)

Tính từ bắt đầu bằng A:

AbsentVắng mặt
AcceptableChấp nhận được
AggressiveHung hăng
AmbitiousCó nhiều tham vọng
ActiveNhanh nhẹn, hoạt động
AlertCảnh giác

Tính từ bắt đầu bằng B:

Bad-temperedNóng tính
BraveDũng cảm 
BoringChán
BlackguardlyĐểu cáng, đê tiện
BoastKhoe khoang
BadXấu
BlindMù quáng

Tính từ bắt đầu bằng C:

CarefulCẩn thận
CarelessBất cẩn
CourageDũng cảm
CheerfulVui vẻ
ComposedĐiềm đạm
ColdLạnh
CrazyĐiên
CautiousThận trọng
ConfidentTự tin
CleverKhéo léo
CruelĐộc ác
ChildishNgây ngô
ConsiderateChu đáo

Tính từ bắt đầu bằng D:

DiligentChăm chỉ
DexterousKhéo léo
Difficult to pleaseKhó tính
DeceptiveDối trá
DishonestBất lương
DiscourteousKhiêm nhã
DependableĐáng tin cậy

Tính từ bắt đầu bằng E:

ExtrovertedHướng ngoại
EnthusiasticNhiệt tình
ExcitingThú vị
Easy goingDễ gần
EmotionalDễ xúc động

Tính từ bắt đầu bằng F:

FrankThành thật
FreshTươi tỉnh
FriendlyThân thiện
Funny Vui vẻ
FaithfulChung thủy

Tính từ bắt đầu bằng G:

GentleNhẹ nhàng
GenerousHào phóng
GruffThô lỗ

Tính từ bắt đầu bằng H:

HumorousHài hước
Hot: Nóng nảy
HonestTrung thực
HospitalityHiếu khách
HaughtyKiêu căng

Tính từ bắt đầu bằng I:

InsolentLáo xược
ImpoliteBất lịch sự
ImpatientKhông kiên nhẫn
ImaginativeGiàu trí tưởng tượng
IntrovertedHướng nội

Tính từ bắt đầu bằng K:

KindTử tế
Kind-heartedTốt bụng

Tính từ bắt đầu bằng L:

Lazy Lười biếng
LiberalPhóng khoáng
LovelyĐáng yêu
Loyal Trung thành 

Tính từ bắt đầu bằng M:

ModestKhiêm tốn
MeanKeo kiệt

Tính từ bắt đầu bằng N:

Nice Tốt 
Naive Ngây thơ

Tính từ bắt đầu bằng O:

Open-mindedKhoáng đạt
ObservantTinh ý
OptimisticLạc quan
Out goingCởi mở
Open-heartedCởi mở

Tính từ bắt đầu bằng P:

PositiveTiêu cực
PassionateSôi nổi
PessimisticBi quan
PleasantDễ chịu
PoliteLịch sự

Tính từ bắt đầu bằng R:

RationalCó lý trí
RecklessHấp tấp

Tính từ bắt đầu bằng S:

SelfishÍch kỷ
StubbornBướng bỉnh
SincereThành thật
Shy Nhút nhát
Smart Thông minh, lanh lợi
Soft Dịu dàng
SheepishE thẹn
SensitiveNhạy cảm
SecretiveKín đáo
SociableHòa đồng

Tính từ bắt đầu bằng T:

TrickyXảo quyệt
TruthfulTrung thực
TalkativeNói nhiều
TactfulLịch thiệp

Tính từ bắt đầu bằng U:

UnderstandingHiểu biết
UnkindXấu bụng
UnpleasantKhó tính
UnfriendlyKhó gần
UnlovelyKhó gần

Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Chọn số sao để đánh giá cho bài viết này!

Điểm trung bình 0 / 5. Tổng lượt đánh giá: 0

Không có đánh giá nào! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết này.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Bài viết mới